1
|
285077886301
|
Phụ tùng cho tàu MV SILVER PEACE, Số IMO: 9607655 , Quốc tịch: HONG KONG PRC: Trục truyền động của động cơ máy nén khí trên tàu biển - AXLE, 5005109A , Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN FALCON LOGISTICS VũNG TàU
|
BAOFENG YANG TTS BOHAI MACHIRY (DALIAN)
|
2021-10-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
285077886301
|
Phụ tùng cho tàu MV SILVER PEACE, Số IMO: 9607655 , Quốc tịch: HONG KONG PRC: Đầu nối cáp điện - Contact point , S5209900626, Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN FALCON LOGISTICS VũNG TàU
|
BAOFENG YANG TTS BOHAI MACHIRY (DALIAN)
|
2021-10-28
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
285077886301
|
Phụ tùng cho tàu MV SILVER PEACE, Số IMO: 9607655 , Quốc tịch: HONG KONG PRC: Biến trở (hay Chiết áp) - Potentiometer, 706031 , Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN FALCON LOGISTICS VũNG TàU
|
BAOFENG YANG TTS BOHAI MACHIRY (DALIAN)
|
2021-10-28
|
CHINA
|
3 PCE
|
4
|
285077886301
|
Phụ tùng cho tàu MV SILVER PEACE, Số IMO: 9607655 , Quốc tịch: HONG KONG PRC: Màn hình hiển thị đa sắc của máy phát điện trên tàu biển - Display AT6, 5002266L , Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN FALCON LOGISTICS VũNG TàU
|
BAOFENG YANG TTS BOHAI MACHIRY (DALIAN)
|
2021-10-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
285077886301
|
Phụ tùng cho tàu MV SILVER PEACE, Số IMO: 9607655 , Quốc tịch: HONG KONG PRC: Cầu dao điện đảo chiều của máy phát điện trên tàu biển - Load breaker S1, 5002251L , Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN FALCON LOGISTICS VũNG TàU
|
BAOFENG YANG TTS BOHAI MACHIRY (DALIAN)
|
2021-10-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
285077886301
|
Phụ tùng cho tàu MV SILVER PEACE, Số IMO: 9607655 , Quốc tịch: HONG KONG PRC: Ốc dầu - Grease nipple, 10530L, Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN FALCON LOGISTICS VũNG TàU
|
BAOFENG YANG TTS BOHAI MACHIRY (DALIAN)
|
2021-10-28
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
285077886301
|
Phụ tùng cho tàu MV SILVER PEACE, Số IMO: 9607655 , Quốc tịch: HONG KONG PRC: Chốt bu lông - Screw, 2361684L, Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN FALCON LOGISTICS VũNG TàU
|
BAOFENG YANG TTS BOHAI MACHIRY (DALIAN)
|
2021-10-28
|
CHINA
|
6 PCE
|
8
|
285077886301
|
Phụ tùng cho tàu MV SILVER PEACE, Số IMO: 9607655 , Quốc tịch: HONG KONG PRC: Đĩa đệm bằng kim loại - Washer plate, 173102L , Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN FALCON LOGISTICS VũNG TàU
|
BAOFENG YANG TTS BOHAI MACHIRY (DALIAN)
|
2021-10-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
11288347836
|
Phụ tùng cho tàu MV KALIXENOS, Số IMO: 9460265, Quốc tịch: Marshall Islands: Động cơ điện - ELECTRIC MOTOR, Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN FALCON LOGISTICS VũNG TàU
|
UNION MARINE SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2021-07-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
11288447730
|
Phụ tùng cho tàu MV KALIXENOS, Số IMO: 9460265, Quốc tịch: Marshall Islands: MIẾNG ĐỆM - O-RING, order no: S29-SOT210009B, Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN FALCON LOGISTICS VũNG TàU
|
UNION MARINE SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2021-07-23
|
CHINA
|
100 PCE
|