1
|
071121EGLV 142104181224
|
Phụ liệu để nấu Gốm Sứ - cát đen (Silicon Carbide), 25kg/Bao, Hàng mới 100%.
|
Cơ Sở Nam Nha
|
LIANYUNGANG CHEMSIZE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2021-11-15
|
CHINA
|
0.5 TNE
|
2
|
100920SHJXW20080826
|
Phụ liệu để nấu Gốm Sứ (làm tăng sức chịu nhiệt) FUSED SILICA. (50-100 mesh), 25kg/Bao, Hàng mới 100%.
|
Cơ Sở Nam Nha
|
N/A
|
2020-09-16
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
100920SHJXW20080826
|
Phụ liệu để nấu Gốm Sứ (làm tăng sức chịu nhiệt) FUSED SILICA. (30-50 mesh), 25kg/Bao. Hàng mới 100%.
|
Cơ Sở Nam Nha
|
N/A
|
2020-09-16
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
100920SHJXW20080826
|
Phụ liệu để nấu Gốm Sứ (làm tăng sức chịu nhiệt) FUSED SILICA. (1 mm), 25kg/Bao. Hàng mới 100%.
|
Cơ Sở Nam Nha
|
N/A
|
2020-09-16
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
100920SHJXW20080826
|
Phụ liệu để nấu Gốm Sứ (làm tăng sức chịu nhiệt) FUSED SILICA. (200 mesh), 25kg/Bao Hàng mới 100%.
|
Cơ Sở Nam Nha
|
N/A
|
2020-09-16
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
091219EASIB1949LB020A
|
Phụ liệu để nấu Gốm Sứ (làm tăng sức chịu nhiệt) FUSED SILICA. (50-100 mesh), 25kg/Bao, Hàng mới 100%.
|
Cơ Sở Nam Nha
|
N/A
|
2019-12-20
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
091219EASIB1949LB020A
|
Phụ liệu để nấu Gốm Sứ (làm tăng sức chịu nhiệt) FUSED SILICA. (30-50 mesh), 25kg/Bao. Hàng mới 100%.
|
Cơ Sở Nam Nha
|
N/A
|
2019-12-20
|
CHINA
|
1500 KGM
|
8
|
091219EASIB1949LB020A
|
Phụ liệu để nấu Gốm Sứ (làm tăng sức chịu nhiệt) FUSED SILICA. (1 mm), 25kg/Bao. Hàng mới 100%.
|
Cơ Sở Nam Nha
|
N/A
|
2019-12-20
|
CHINA
|
1500 KGM
|
9
|
091219EASIB1949LB020A
|
Phụ liệu để nấu Gốm Sứ (làm tăng sức chịu nhiệt) FUSED SILICA. (200 mesh), 25kg/Bao Hàng mới 100%.
|
Cơ Sở Nam Nha
|
N/A
|
2019-12-20
|
CHINA
|
5000 KGM
|
10
|
091219EASIB1949LB020A
|
Phụ liệu để nấu Gốm Sứ (làm tăng sức chịu nhiệt) FUSED SILICA. (50-100 mesh), 25kg/Bao, Hàng mới 100%.
|
Cơ Sở Nam Nha
|
N/A
|
2019-12-20
|
CHINA
|
2000 KGM
|