1
|
131900000587094
|
11#&Đá lửa (hàng mới 100%)
|
Cơ sở gia công đầu quẹt gas Chí Bảo (Võ Thanh Trí)
|
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN
|
2019-11-01
|
CHINA
|
400204 PCE
|
2
|
131900000587094
|
12#&Lò xo đá lửa (bằng cuộn bằng thép),(hàng mới 100%)
|
Cơ sở gia công đầu quẹt gas Chí Bảo (Võ Thanh Trí)
|
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN
|
2019-11-01
|
CHINA
|
400377 PCE
|
3
|
131900000587094
|
43#&Bánh xe và bánh xe đá lửa (bằng hợp kim thép),(hàng mới 100%)
|
Cơ sở gia công đầu quẹt gas Chí Bảo (Võ Thanh Trí)
|
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN
|
2019-11-01
|
CHINA
|
400000 SET
|
4
|
131900001658890
|
11#&Đá lửa (hàng mới 100%)
|
Cơ sở gia công đầu quẹt gas Chí Bảo (Võ Thanh Trí)
|
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN
|
2019-09-03
|
CHINA
|
300153 PCE
|
5
|
131900001658890
|
12#&Lò xo đá lửa (bằng cuộn bằng thép),(hàng mới 100%)
|
Cơ sở gia công đầu quẹt gas Chí Bảo (Võ Thanh Trí)
|
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN
|
2019-09-03
|
CHINA
|
300778 PCE
|
6
|
131900001658890
|
43#&Bánh xe và bánh xe đá lửa (bằng hợp kim thép),(hàng mới 100%)
|
Cơ sở gia công đầu quẹt gas Chí Bảo (Võ Thanh Trí)
|
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN
|
2019-09-03
|
CHINA
|
300000 SET
|
7
|
111900004553805
|
12#&Lò xo đá lửa (bằng cuộn bằng thép),(hàng mới 100%)
|
Cơ sở gia công đầu quẹt gas Chí Bảo (Võ Thanh Trí)
|
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN
|
2019-07-16
|
CHINA
|
254734 PCE
|
8
|
111900004553805
|
43#&Bánh xe và bánh xe đá lửa (bằng hợp kim thép),(hàng mới 100%)
|
Cơ sở gia công đầu quẹt gas Chí Bảo (Võ Thanh Trí)
|
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN
|
2019-07-16
|
CHINA
|
279253 SET
|
9
|
111900004553805
|
11#&Đá lửa (hàng mới 100%)
|
Cơ sở gia công đầu quẹt gas Chí Bảo (Võ Thanh Trí)
|
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN
|
2019-07-16
|
CHINA
|
262089 PCE
|
10
|
111900003864173
|
11#&Đá lửa (hàng mới 100%)
|
Cơ sở gia công đầu quẹt gas Chí Bảo (Võ Thanh Trí)
|
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN
|
2019-06-15
|
CHINA
|
500302 PCE
|