1
|
281221JOYXS211622
|
Florfenicol.nhà SX: Zhejiang Kangmu Pharmaceutical Co., Ltd. China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: FB202111054; HSD: 15/11/2023 (25kgs/thùng). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Y.S.P VIệT NAM
|
Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
575 KGM
|
2
|
281221JOYXS211622
|
Florfenicol.nhà SX: Zhejiang Kangmu Pharmaceutical Co., Ltd. China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: FB202111053; HSD: 14/11/2023 (25kgs/thùng). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Y.S.P VIệT NAM
|
Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
425 KGM
|
3
|
281221JOYXS211622
|
Sulfachloropyrazine Sodium(Sulfachloropyrazine Sodium Monohydrate).nhà SX:Yangzhou Tianhe Pharmaceutical Co.,Ltd.Ng.liệu dùng để SX thuốc thú y.Số Lô:20210712;HSD:29/06/2025(25kgs/thùng).Mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Y.S.P VIệT NAM
|
Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
281221JOYXS211622
|
Sulfachloropyrazine Sodium(Sulfachloropyrazine Sodium Monohydrate).nhà SX:Yangzhou Tianhe Pharmaceutical Co.,Ltd.Ng.liệu dùng để SX thuốc thú y.Số Lô:20210701;HSD:25/06/2025(25kgs/thùng).Mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Y.S.P VIệT NAM
|
Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
200422AMIGL220137226A
|
Halquinol.nhà SX: Chengdu Decens Animal Health Co., Ltd. China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y.Số Lô: HD22030802. HSD:07/03/2025 (25kgs/thùng).Hàng mới 100%(43 DRUMS)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Y.S.P VIệT NAM
|
Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
1075 KGM
|
6
|
200422AMIGL220137226A
|
Halquinol.nhà SX: Chengdu Decens Animal Health Co., Ltd. China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y.Số Lô: HD22030801. HSD:07/03/2025 (25kgs/thùng).Hàng mới 100%(17 DRUMS)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Y.S.P VIệT NAM
|
Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
425 KGM
|
7
|
150422GXSAG22037413
|
Sulfamethazine(Sulfadimidine).nhà SX: Nanhai Beisha Pharmaceutical Co., Ltd. China. Nguyên liệu dùng để sx thuốc thú y. Số Lô: 212201017. HSD: 10/01/2026. (25kgs/thùng). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Y.S.P VIệT NAM
|
Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
550 KGM
|
8
|
150322AMIGL220066272A
|
Fenbendazole;NSX:Jiangsu Baozong & Baoda Pharmachem Co., Ltd(CHINA). Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: 3032110919;HSD: 14/10/2025 (25kgs/thùng). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Y.S.P VIệT NAM
|
Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
150 KGM
|
9
|
140222HW22020006F
|
Doxycycline Hyclate,nhà SX: Hebei Jiupeng Pharmaceutical Co., Ltd.,; CHINA.Ng.liệu dùng để SX thuốc thú y.Số Lô: A202112035 ; HSD: 07/12/2025 (25kg/thùng).Mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Y.S.P VIệT NAM
|
Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
1050 KGM
|
10
|
140222HW22020006F
|
Doxycycline Hyclate,nhà SX: Hebei Jiupeng Pharmaceutical Co., Ltd.,; CHINA.Ng.liệu dùng để SX thuốc thú y.Số Lô: A202112032 ; HSD: 07/12/2025 (25kg/thùng).Mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Y.S.P VIệT NAM
|
Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
1075 KGM
|