1
|
132200016648611
|
MODEL.03.2015#&Khuôn đúc nhựa bằng thép dùng để sản xuất nắp trên bình ắc-quy, model 6FM90R Cover sheet(1 bộ = 1 cái), kích thước (mét) 0.28*0.4*0.241/MOLD 6FM90R Cover sheet. Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MUJI VIệT NAM
|
MUJI INDUSTRIAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
132200016648611
|
MODEL.02.2012#&Khuôn đúc nhựa bằng thép dùng để sản xuất nắp giữa bình ắc-quy, model 6FM100R-X Cover(1 bộ = 1 cái), kích thước (mét) 0.4*0.5*0.396/MOLD 6FM100R-X Cover. Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MUJI VIệT NAM
|
MUJI INDUSTRIAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
132200016648611
|
MODEL.01.2013-1#&Khuôn đúc nhựa bằng thép dùng để sản xuất vỏ bình ắc-quy, model 6FM100R-X Container(1 bộ = 1 cái), kích thước (mét) 0.6*0.745*0.5865/MOLD 6FM100R-X Container. Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MUJI VIệT NAM
|
MUJI INDUSTRIAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
132200016648611
|
MODEL.03.1379#&Khuôn đúc nhựa bằng thép dùng để sản xuất nắp trên bình ắc-quy, model 12V1.9 Cover sheet(1 bộ = 1 cái), kích thước (mét) 0.25*0.35*0.241/MOLD 12V1.9 Cover sheet. Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MUJI VIệT NAM
|
MUJI INDUSTRIAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
132200016648611
|
MODEL.02.1380#&Khuôn đúc nhựa bằng thép dùng để sản xuất nắp giữa bình ắc-quy, model 12V1.9 Cover(1 bộ = 1 cái), kích thước (mét) 0.27*0.35*0.286/MOLD 12V1.9 Cover. Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MUJI VIệT NAM
|
MUJI INDUSTRIAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
132200016648611
|
MODEL.01.1510#&Khuôn đúc nhựa bằng thép dùng để sản xuất vỏ bình ắc-quy, model 12V1.9 Container(1 bộ = 1 cái), kích thước (mét) 0.4*0.4*0.296/MOLD 12V1.9 Container. Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MUJI VIệT NAM
|
MUJI INDUSTRIAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
132200016648611
|
MODEL.03.1031#&Khuôn đúc nhựa bằng thép dùng để sản xuất nắp trên bình ắc-quy, model 12V2.8 Cover sheet(1 bộ = 1 cái), kích thước (mét) 0.3*0.3*0.251/MOLD 12V2.8 Cover sheet. Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MUJI VIệT NAM
|
MUJI INDUSTRIAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
132200016648611
|
MODEL.02.1030#&Khuôn đúc nhựa bằng thép dùng để sản xuất nắp giữa bình ắc-quy, model 12V2.8 Cover(1 bộ = 1 cái), kích thước (mét) 0.35*0.35*0.291/MOLD 12V2.8 Cover. Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MUJI VIệT NAM
|
MUJI INDUSTRIAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
132200016648611
|
MODEL.01.1029#&Khuôn đúc nhựa bằng thép dùng để sản xuất vỏ bình ắc-quy, model 12V2.8 Container(1 bộ = 1 cái), kích thước (mét) 0.4*0.45*0.379/MOLD 12V2.8 Container. Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MUJI VIệT NAM
|
MUJI INDUSTRIAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
140422SZXHCM2204024
|
Khuôn đúc nhựa bằng thép dùng để sản xuất vỏ bình ắc quy,model Tensile bending shear test strips 1470#, (1 bộ gồm đế khuôn, lòng khuôn, mặt trên, mặt dưới, ốc), kích thước (mét):0.35*0.35*0.4.Mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MUJI VIệT NAM
|
SHENZHEN SHANGHAN TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
1 SET
|