1
|
132100010000118
|
Sắt sulfate ( FeSO4), hàng mới 100%#& CN
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn MAIKO Hải phòng
|
CTY TNHH TETSUGEN VN
|
2021-11-03
|
CHINA
|
25 KGM
|
2
|
210621JYDNJ210603452F
|
MKGC-07#&Thép inox dạng thanh tròn đường kính 7.15 mm (để sản xuất vòng đỡ miệng túi khí)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn MAIKO Hải phòng
|
MAIKO CO., LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
4143000 GRM
|
3
|
132100012826017
|
Sât sulfat FeSO4, hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn MAIKO Hải phòng
|
CTY TNHH TETSUGEN VN
|
2021-06-21
|
CHINA
|
25 KGM
|
4
|
132100010807743
|
Màng siêu lọc ( UF filter memberance, UF-200-8040, UPVC- HM200-PAN,chất liêu Polyacrybolitrile, sông suát 2460l/h, không chạy bằng điện, hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn MAIKO Hải phòng
|
CTY TNHH TETSUGEN VN
|
2021-06-04
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
132100010807743
|
Màng siêu lọc ( UF filter memberance, UF-200-8040, UPVC- HM200-PAN,chất liêu Polyacrybolitrile, sông suát 2460l/h, không chạy bằng điện, hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn MAIKO Hải phòng
|
CTY TNHH TETSUGEN VN
|
2021-06-04
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
132100011082585
|
Natri Hydroxit ( NaOH), hàng mới 100% #& CN
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn MAIKO Hải phòng
|
CTY TNHH TETSUGEN VN
|
2021-04-20
|
CHINA
|
25 KGM
|
7
|
210321JYDNJ210301337F
|
MKGC-01#&Thép inox dạng thanh tròn đường kính 7.35mm (để sản xuất vòng đỡ miệng túi khí)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn MAIKO Hải phòng
|
MAIKO CO., LTD
|
2021-03-26
|
CHINA
|
4128000 GRM
|
8
|
080321JYDNJ210200835F
|
MKGC-01#&Thép inox dạng thanh tròn đường kính 7.35mm (để sản xuất vòng đỡ miệng túi khí)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn MAIKO Hải phòng
|
MAIKO CO., LTD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
4011000 GRM
|
9
|
132400015832375
|
Sât sulfat FeSO4, hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn MAIKO Hải phòng
|
CTY TNHH TETSUGEN VN
|
2021-03-11
|
CHINA
|
25 KGM
|
10
|
132100008750475
|
Natri Hydroxit ( NaOH), Hàng mới 100%#& CN
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn MAIKO Hải phòng
|
CTY TNHH TETSUGEN VN
|
2021-01-19
|
CHINA
|
25 KGM
|