1
|
776526432265
|
HX28#&THẺ BÀI GIẤY, ĐÃ IN
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hanex Huế
|
HANEX CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
51730 PCE
|
2
|
1096618364
|
HX11#&DÂY VIỀN BẰNG CHẤT LIỆU 100% NYLON (DỆT THOI TỪ XƠ NHÂN TẠO)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hanex Huế
|
HANEX CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
700 YRD
|
3
|
050322DKS2203006
|
HX01#&VẢI DỆT THOI BẰNG CHẤT LIỆU 100% POLYESTER ĐÃ NHUỘM (không dún), KHỔ 58-60'
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hanex Huế
|
HANEX CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
16220 YRD
|
4
|
070322DNLSZS2203041
|
HX13#&DÂY ĐAI TỪ POLYPROPYLENE
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hanex Huế
|
HANEX CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
3400 MTR
|
5
|
080122DAS/DAD40389P
|
HX30#&NHÃN GIẤY, ĐÃ IN
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hanex Huế
|
HANEX CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
68640 PCE
|
6
|
080122DAS/DAD40389P
|
HX28#&THẺ BÀI GIẤY, ĐÃ IN
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hanex Huế
|
HANEX CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
53079 PCE
|
7
|
775676784191
|
HX28#&THẺ BÀI GIẤY, ĐÃ IN
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hanex Huế
|
HANEX CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
41390 PCE
|
8
|
080122DAS/DAD40389P
|
HX31#&DÂY RÚT TỪ POLYPROPYLENE (đã tết)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hanex Huế
|
HANEX CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3300 YRD
|
9
|
080122DAS/DAD40389P
|
HX02#&VẢI DỆT THOI ĐÃ NHUỘM BẰNG CHẤT LIỆU 100% NYLON, KHỔ 58-60'
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hanex Huế
|
HANEX CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
833 YRD
|
10
|
080122DAS/DAD40389P
|
HX29#&NHÃN DỆT THOI
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hanex Huế
|
HANEX CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
99298 PCE
|