1
|
250220SITGLYHP180295
|
Màng BOPP FILM, kích cỡ: 20micrômét*1360MM*6000M, màng nhựa không xốp,chưa được gia cốvà gắn lớp mặt,không tự dính,dạng cuộn,dùng sx bao bì trong CN in,không dùng đề bảo quản thực phẩm,mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN IN Và THươNG MạI TâY Đô
|
GETTEL HIGH-TECH MATERIALS CO.,LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
2061.2 KGM
|
2
|
250220SITGLYHP180295
|
Màng BOPP FILM, kích cỡ: 20micrômét*720MM*6000M, màng nhựa không xốp,chưa được gia cốvà gắn lớp mặt,không tự dính,dạng cuộn,dùng sx bao bì trong CN in,không dùng đề bảo quản thực phẩm,mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN IN Và THươNG MạI TâY Đô
|
GETTEL HIGH-TECH MATERIALS CO.,LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
1016 KGM
|
3
|
250220SITGLYHP180295
|
Màng BOPP FILM, kích cỡ: 20micrômét*680MM*6000M, màng nhựa không xốp,chưa được gia cốvà gắn lớp mặt,không tự dính,dạng cuộn,dùng sx bao bì trong CN in,không dùng đề bảo quản thực phẩm,mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN IN Và THươNG MạI TâY Đô
|
GETTEL HIGH-TECH MATERIALS CO.,LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
3020.1 KGM
|
4
|
250220SITGLYHP180295
|
Màng BOPP FILM, kích cỡ: 20micrômét*560MM*6000M, màng nhựa không xốp,chưa được gia cốvà gắn lớp mặt,không tự dính,dạng cuộn,dùng sx bao bì trong CN in,không dùng đề bảo quản thực phẩm,mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN IN Và THươNG MạI TâY Đô
|
GETTEL HIGH-TECH MATERIALS CO.,LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
2065.3 KGM
|
5
|
250220SITGLYHP180295
|
Màng BOPP FILM, kích cỡ: 20micrômét*500MM*6000M, màng nhựa không xốp,chưa được gia cốvà gắn lớp mặt,không tự dính,dạng cuộn,dùng sx bao bì trong CN in,không dùng đề bảo quản thực phẩm,mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN IN Và THươNG MạI TâY Đô
|
GETTEL HIGH-TECH MATERIALS CO.,LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
2119 KGM
|
6
|
250220SITGLYHP180295
|
Màng BOPP FILM, kích cỡ: 18micrômét*1150MM*6000M, màng nhựa không xốp,chưa được gia cốvà gắn lớp mặt,không tự dính,dạng cuộn,dùng sx bao bì trong CN in,không dùng đề bảo quản thực phẩm,mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN IN Và THươNG MạI TâY Đô
|
GETTEL HIGH-TECH MATERIALS CO.,LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
3020.6 KGM
|
7
|
250220SITGLYHP180295
|
Màng BOPP FILM, kích cỡ: 18micrômét*1120MM*6000M, màng nhựa không xốp,chưa được gia cốvà gắn lớp mặt,không tự dính,dạng cuộn,dùng sx bao bì trong CN in,không dùng đề bảo quản thực phẩm,mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN IN Và THươNG MạI TâY Đô
|
GETTEL HIGH-TECH MATERIALS CO.,LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
4778.8 KGM
|
8
|
250220SITGLYHP180295
|
Màng BOPP FILM, kích cỡ: 18micrômét*1000MM*6000M, màng nhựa không xốp,chưa được gia cốvà gắn lớp mặt,không tự dính,dạng cuộn,dùng sx bao bì trong CN in,không dùng đề bảo quản thực phẩm,mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN IN Và THươNG MạI TâY Đô
|
GETTEL HIGH-TECH MATERIALS CO.,LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
2049.4 KGM
|
9
|
250220SITGLYHP180295
|
Màng BOPP FILM, kích cỡ: 18micrômét*970MM*6000M, màng nhựa không xốp,chưa được gia cốvà gắn lớp mặt,không tự dính,dạng cuộn,dùng sx bao bì trong CN in,không dùng đề bảo quản thực phẩm,mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN IN Và THươNG MạI TâY Đô
|
GETTEL HIGH-TECH MATERIALS CO.,LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
2921.9 KGM
|
10
|
250220SITGLYHP180295
|
Màng BOPP FILM, kích cỡ: 18micrômét*950MM*6000M, màng nhựa không xốp,chưa được gia cốvà gắn lớp mặt,không tự dính,dạng cuộn,dùng sx bao bì trong CN in,không dùng đề bảo quản thực phẩm,mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN IN Và THươNG MạI TâY Đô
|
GETTEL HIGH-TECH MATERIALS CO.,LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
2212.8 KGM
|