1
|
230222NOSNB22CL10200
|
NPL13#&Sợi POLYESTER 1670DTEX/192F-G1512H(AA GRADE), MỚI 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hiệp Phát
|
MITOMI ENTERPRISES PTE LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
10560 KGM
|
2
|
230222NOSNB22CL10200
|
NPL13#&Sợi POLYESTER 1110DTEX/192F-G10R11H(AA GRADE), MỚI 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hiệp Phát
|
MITOMI ENTERPRISES PTE LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1200 KGM
|
3
|
230222NOSNB22CL10200
|
NPL13#&Sợi POLYESTER 1110DTEX/192F-G10B03H(AA GRADE), MỚI 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hiệp Phát
|
MITOMI ENTERPRISES PTE LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
11520 KGM
|
4
|
130322EGLV142200287446UWS
|
NPL13#&Sợi POLYESTER 1000D/192F-RED 8409 (AA GRADE), MỚI 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hiệp Phát
|
MITOMI ENTERPRISES PTE LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
2880 KGM
|
5
|
130322EGLV142200287446UWS
|
NPL13#&Sợi POLYESTER 1500D/192F-BLUE 1095+ (AA GRADE), MỚI 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hiệp Phát
|
MITOMI ENTERPRISES PTE LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
5760 KGM
|
6
|
130322EGLV142200287446UWS
|
NPL13#&Sợi POLYESTER 1650D/192F-GREY 789 (AA GRADE), MỚI 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hiệp Phát
|
MITOMI ENTERPRISES PTE LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
2880 KGM
|
7
|
231021213959135
|
NPL13#&Sợi POLYESTER 1100DTEX/192F-G10B03H(AA GRADE) BLUE, MỚI 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hiệp Phát
|
MITOMI ENTERPRISES PTE LTD.
|
2021-10-28
|
CHINA
|
11520 KGM
|
8
|
021021ZGNGBSGNSN00016
|
NPL13#&Sợi POLYESTER 1100DTEX/192F-G10G03H(AA GRADE) GREEN
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hiệp Phát
|
MITOMI ENTERPRISES PTE LTD.
|
2021-10-13
|
CHINA
|
2880 KGM
|
9
|
021021ZGNGBSGNSN00016
|
NPL13#&Sợi POLYESTER 1100DTEX/192F-G10B03H(AA GRADE) BLUE
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hiệp Phát
|
MITOMI ENTERPRISES PTE LTD.
|
2021-10-13
|
CHINA
|
8640 KGM
|
10
|
311021SITGSHGQ218140
|
NPL13#&Sợi POLYESTER . 1500D (1670DTEX)/192F-(AA GRADE) BLUE (1095+), MỚI 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hiệp Phát
|
MITOMI ENTERPRISES PTE LTD.
|
2021-05-11
|
CHINA
|
5184 KGM
|