| 1 | 070422NSSLAHKG22C01481-02 | 13#&Dây viền đế (bằng nhựa) ,dày 5 mm, rộng 5 mm. Mới 100% | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN EASILY | YUNG MING ASSETS LIMITED | 2022-12-04 | CHINA | 890 KGM | 
| 2 | 070422NSSLAHKG22C01481-02 | 59#&Anti Abrasion Agent - chất chống mài mòn dùng sản xuất để, gót giầy dép. Mới 100% | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN EASILY | YUNG MING ASSETS LIMITED | 2022-12-04 | CHINA | 1000 KGM | 
| 3 | 070422NSSLAHKG22C01481-02 | 58#&Anti Oxidant - Chất chống Oxy hóa dùng sản xuất để, gót giầy dép. Mới 100% | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN EASILY | YUNG MING ASSETS LIMITED | 2022-12-04 | CHINA | 1050 KGM | 
| 4 | 100322SITSKHPG282916 | 43#&Xốp EVA (dạng tấm từ plastic), kích thước 1.1x2.3MX38MM . Mới 100% | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN EASILY | YUNG MING ASSETS LIMITED | 2022-12-03 | CHINA | 6960.92 KGM | 
| 5 | 100322SITSKHPG282916 | 43#&Xốp Eva (dạng tấm từ plastic), kích thước 1.1x2.3MX38MM . Mới 100% | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN EASILY | YUNG MING ASSETS LIMITED | 2022-12-03 | CHINA | 4802.24 KGM | 
| 6 | 100322SITSKHPG282916 | 43#&Xốp Eva (dạng tấm từ plastic), kích thước 1.1x2.2MX30MM . Mói 100% | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN EASILY | YUNG MING ASSETS LIMITED | 2022-12-03 | CHINA | 2400 KGM | 
| 7 | 070122SITSKHPG261521B | 43#&Xốp Eva (dạng tấm từ plastic), kích thước 1.1x2.5Mx42MM. Mới 100% | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN EASILY | YUNG MING ASSETS LIMITED | 2022-10-01 | CHINA | 3041.28 KGM | 
| 8 | 070122SITSKHPG261521B | 43#&Xốp Eva (dạng tấm từ plastic), kích thước 1.1x2.3Mx38MM. Mói 100% | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN EASILY | YUNG MING ASSETS LIMITED | 2022-10-01 | CHINA | 3000 KGM | 
| 9 | 220122COAU7236519880 | 23#&Nhựa Polyurethan nguyên sinh dạng lỏng (Nhựa POLYURETHAN) . Mới 100% | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN EASILY | YUNG MING ASSETS LIMITED | 2022-08-02 | CHINA | 20010 KGM | 
| 10 | 220122COAU7236519870 | 23#&Nhựa Polyurethan nguyên sinh dạng lỏng (Nhựa POLYURETHAN) . Mới 100% | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN EASILY | YUNG MING ASSETS LIMITED | 2022-08-02 | CHINA | 19075 KGM |