1
|
230222YLS22004050-02
|
hóa chất làm ổn định cao su lưu hóa Rhencure HMDC ((6-aminohexyl)carbamic acid))
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ARAI Việt Nam
|
ARAI SEISAKUSHO CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
20 KGM
|
2
|
280322YLS22006340-02
|
hóa chất làm ổn định cao su lưu hóa Rhenocure HMDC ((6-aminohexyl)carbamic acid))
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ARAI Việt Nam
|
ARAI SEISAKUSHO CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
20 KGM
|
3
|
180221TCLJ1056124
|
VULNOC PM - N,N'-m-phenylenedimaleimide, dạng bột (kết quả Phân loại số: 6888/ TB-TCHQ), CAS NO. 3006-97-7, mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ARAI Việt Nam
|
ARAI SEISAKUSHO CO.,LTD
|
2021-04-03
|
CHINA
|
10 KGM
|
4
|
181220TCLJ0052657
|
VULNOC PM - N,N'-m-phenylenedimaleimide, dạng bột (kết quả Phân loại số: 6888/ TB-TCHQ), CAS NO. 3006-97-7, mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ARAI Việt Nam
|
ARAI SEISAKUSHO CO.,LTD
|
2020-12-30
|
CHINA
|
10 KGM
|
5
|
181219TCLJ9035747
|
VULNOC PM - N,N'-m-phenylenedimaleimide, dạng bột, hợp chất chức carboxyimit( kể cả sacarin và muiối của nó)(kết quả Phân loại số: 6888/ TB-TCHQ), mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ARAI Việt Nam
|
ARAI SEISAKUSHO CO.,LTD
|
2019-12-27
|
CHINA
|
10 KGM
|
6
|
181219TCLJ9035747
|
VULNOC PM - N,N'-m-phenylenedimaleimide, dạng bột (kết quả Phân loại số: 6888/ TB-TCHQ), mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ARAI Việt Nam
|
ARAI SEISAKUSHO CO.,LTD
|
2019-12-27
|
CHINA
|
10 KGM
|
7
|
181219TCLJ9035747
|
VULNOC PM - N,N'-m-phenylenedimaleimide, dạng bột, hợp chất chức carboxyimit( kể cả sacarin và muiối của nó), Cas No. 3006-93-7(kết quả Phân loại số: 6888/ TB-TCHQ), mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ARAI Việt Nam
|
ARAI SEISAKUSHO CO.,LTD
|
2019-12-27
|
CHINA
|
10 KGM
|
8
|
181219TCLJ9035747
|
VULNOC PM - N,N'-m-phenylenedimaleimide, dạng bột, hợp chất chức carboxyimit( kể cả sacarin và muiối của nó)(kết quả Phân loại số: 6888/ TB-TCHQ), mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ARAI Việt Nam
|
ARAI SEISAKUSHO CO.,LTD
|
2019-12-27
|
CHINA
|
10 KGM
|
9
|
181219TCLJ9035747
|
VULNOC PM - N,N'-m-phenylenedimaleimide, dạng bột, hợp chất chức carboxyimit( kể cả sacarin và muiối của nó)(kết quả Phân loại số: 6888/ TB-TCHQ), mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ARAI Việt Nam
|
ARAI SEISAKUSHO CO.,LTD
|
2019-12-27
|
CHINA
|
10 KGM
|