1
|
020322CWSEL2202259
|
NPL04-1#&Vải dệt kim 100% Polyester, 58''
|
Công Ty TNHH Young Tech Việt Nam
|
YOUNG TECH ASIA LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1180.33 MTK
|
2
|
020322GXSAG22025016
|
NPL75#&Lông ngỗng (nuôi) đã qua xử lý dùng trong sản xuất găng tay
|
Công Ty TNHH Young Tech Việt Nam
|
YOUNG TECH ASIA LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
020322GXSAG22025016
|
NPL80#&Lông vịt (nuôi) đã qua xử lý dùng trong sản xuất găng tay
|
Công Ty TNHH Young Tech Việt Nam
|
YOUNG TECH ASIA LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
8 KGM
|
4
|
020322GXSAG22025016
|
NPL75#&Lông ngỗng (nuôi) đã qua xử lý dùng trong sản xuất găng tay
|
Công Ty TNHH Young Tech Việt Nam
|
YOUNG TECH ASIA LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
11 KGM
|
5
|
5370246781
|
NPL13#&Nhãn mác bằng vải
|
Công Ty TNHH Young Tech Việt Nam
|
YOUNG TECH ASIA LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
8000 PCE
|
6
|
5452198780
|
NPL02#&Vải dệt thoi 100% Nylon khổ 55'', không tẩy trắng
|
Công Ty TNHH Young Tech Việt Nam
|
YOUNG TECH ASIA LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
127.74 MTK
|
7
|
070122CWSEF2112228
|
NPL12#&Nhãn mác bằng giấy
|
Công Ty TNHH Young Tech Việt Nam
|
YOUNG TECH ASIA LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
34281 PCE
|
8
|
070122CWSEF2112228
|
NPL65#&Thẻ treo
|
Công Ty TNHH Young Tech Việt Nam
|
YOUNG TECH ASIA LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
30000 PCE
|
9
|
1.00122112200013E+20
|
NPL13#&Nhãn mác bằng vải
|
Công Ty TNHH Young Tech Việt Nam
|
YOUNG TECH ASIA LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1200 PCE
|
10
|
1.00122112200013E+20
|
NPL09#&Dây chun các loại
|
Công Ty TNHH Young Tech Việt Nam
|
YOUNG TECH ASIA LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2063.8 MTR
|