1
|
280322COAU7883595220
|
Thép hợp kim,dạng thanh,mặt cắt ngang hình tròn,đường kính 361mm,chưa gia công quá mức rèn.(HL%:C=0.38;Si=1.06;Mn=0.42;P=0.017;S=0.003;W=0.04;Mo=1.34;Cr=5.09;V=0.95;Cu=0.09)KQGĐ:1187/TB-KĐ4,30/07/2019
|
Công ty TNHH Yng Hua Việt Nam
|
SINGLING ENTERPRISE CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
280322COAU7883595220
|
Thép hợp kim,dạng thanh,mặt cắt ngang hình tròn,đường kính 241mm,chưa gia công quá mức rèn.(HL%:C=0.36;Si=1;Mn=0.43;P=0.017;S=0.003;W=0.05;Mo=1.37;Cr=5.08;V=0.92;Cu=0.08)KQGĐ:1187/TB-KĐ4,30/07/2019.
|
Công ty TNHH Yng Hua Việt Nam
|
SINGLING ENTERPRISE CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
4860 KGM
|
3
|
280322COAU7883595220
|
Thép hợp kim,dạng thanh,mặt cắt ngang hình tròn,đường kính 221mm,chưa gia công quá mức rèn.(HL%:C=0.38;Si=1.06;Mn=0.41;P=0.018;S=0.003;W=0.05;Mo=1.37;Cr=5.06;V=0.91;Cu=0.07)KQGĐ:1187/TB-KĐ4,30/07/2019
|
Công ty TNHH Yng Hua Việt Nam
|
SINGLING ENTERPRISE CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
3228 KGM
|
4
|
280322COAU7883595220
|
Thép hợp kim,dạng thanh,mặt cắt ngang hình tròn,đường kính 181mm,chưa gia công quá mức rèn.(HL%:C=0.37;Si=1.02;Mn=0.43;P=0.023;S=0.004;W=0.09;Mo=1.36;Cr=5.09;V=0.9;Cu=0.1)KQGĐ:1187/TB-KĐ4,30/07/2019.
|
Công ty TNHH Yng Hua Việt Nam
|
SINGLING ENTERPRISE CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
6471 KGM
|
5
|
280322COAU7883595220
|
Thép hợp kim,dạng thanh,mặt cắt ngang hình tròn,đường kính 161mm,chưa gia công quá mức rèn.(HL%:C=0.38;Si=1.01;Mn=0.43;P=0.017;S=0.003;W=0.05;Mo=1.38;Cr=5.02;V=0.93;Cu=0.09)KQGĐ:1187/TB-KĐ4,30/07/2019
|
Công ty TNHH Yng Hua Việt Nam
|
SINGLING ENTERPRISE CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1341 KGM
|
6
|
280322COAU7883595220
|
Thép hợp kim,dạng thanh,mặt cắt ngang hình tròn,đường kính 151mm,chưa gia công quá mức rèn.(HL%:C=0.38;Si=1.05;Mn=0.42;P=0.021;S=0.004;W=0.07;Mo=1.38;Cr=5.1;V=0.91;Cu=0.09)KQGĐ:1187/TB-KĐ4,30/07/2019
|
Công ty TNHH Yng Hua Việt Nam
|
SINGLING ENTERPRISE CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
3528 KGM
|
7
|
280721THOC21070289
|
Magnesium ingot: Magiê chưa gia công (hàm lượng Mg~99.82% tính theo trọng lượng) dạng thỏi, để sản xuất thanh nhôm định hình. KQGĐ số : 319/TB-KĐ4 ngày 06/12/2016.
|
Công ty TNHH Yng Hua Việt Nam
|
ACEEDGE LIMITED
|
2021-11-08
|
CHINA
|
22000 KGM
|
8
|
271121COAU7235385470
|
Forged alloy steel round bars:Thép hợp kim,dạng thanh,mặt cắt ngang hình tròn,đường kính 261mm,chưa gia công quá mức rèn. Đã giám định số : 1187/TB-KĐ4 ngày 30/07/2019.
|
Công ty TNHH Yng Hua Việt Nam
|
SINGLING ENTERPRISE CO.,LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
3880 KGM
|
9
|
271121COAU7235385470
|
Forged alloy steel round bars:Thép hợp kim,dạng thanh,mặt cắt ngang hình tròn,đường kính 221mm,chưa gia công quá mức rèn. Đã giám định số : 1187/TB-KĐ4 ngày 30/07/2019.
|
Công ty TNHH Yng Hua Việt Nam
|
SINGLING ENTERPRISE CO.,LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
2426 KGM
|
10
|
271121COAU7235385470
|
Forged alloy steel round bars:Thép hợp kim,dạng thanh,mặt cắt ngang hình tròn,đường kính 201mm,chưa gia công quá mức rèn. Đã giám định số : 1187/TB-KĐ4 ngày 30/07/2019.
|
Công ty TNHH Yng Hua Việt Nam
|
SINGLING ENTERPRISE CO.,LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
7701 KGM
|