1
|
241221SSGSE21120595
|
PK-006#&Rivê rút (Đinh tán) Linh kiện của đai thắt Bình chữa cháy) NPL mới 100%
|
Công ty TNHH YAMATO PROTEC ( Đồng Nai)
|
EXIM & MFR ENTERPRISE
|
2021-12-28
|
CHINA
|
14054 PCE
|
2
|
241221SSGSE21120595
|
PK-006#&Rivê rút (Đinh tán) Linh kiện của đai thắt Bình chữa cháy) NPL mới 100%
|
Công ty TNHH YAMATO PROTEC ( Đồng Nai)
|
EXIM & MFR ENTERPRISE
|
2021-12-28
|
CHINA
|
15000 PCE
|
3
|
241221SSGSE21120595
|
YDA--75-03#&Khóa (Linh kiện hộp đựng bình cứu hỏa) NPL mới 100%
|
Công ty TNHH YAMATO PROTEC ( Đồng Nai)
|
EXIM & MFR ENTERPRISE
|
2021-12-28
|
CHINA
|
4500 PCE
|
4
|
241121SSGSE21110691
|
YDA--75-03#&Khóa (Linh kiện hộp đựng bình cứu hỏa) NPL mới 100%
|
Công ty TNHH YAMATO PROTEC ( Đồng Nai)
|
EXIM & MFR ENTERPRISE
|
2021-11-29
|
CHINA
|
4500 PCE
|
5
|
4943523185
|
PK-006#&Rivê rút (Đinh tán) Linh kiện của đai thắt Bình chữa cháy) Hang mới 100%
|
Công ty TNHH YAMATO PROTEC ( Đồng Nai)
|
EXIM & MFR ENTERPRISE
|
2021-09-12
|
CHINA
|
946 PCE
|
6
|
9234409763
|
K19-B#&ống kim loại (Linh kiện hộp thang thoát hiểm) NPL mới 100%
|
Công ty TNHH YAMATO PROTEC ( Đồng Nai)
|
EXIM & MFR ENTERPRISE
|
2021-08-09
|
CHINA
|
700 PCE
|
7
|
190521SSGSE21050481-01
|
YDA--75-03#&Khóa (Linh kiện hộp đựng bình cứu hỏa)
|
Công ty TNHH YAMATO PROTEC ( Đồng Nai)
|
EXIM & MFR ENTERPRISE
|
2021-05-20
|
CHINA
|
4500 PCE
|
8
|
190521SSGSE21050481-02
|
Khóa (Linh kiện hộp đựng bình cứu hỏa) Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH YAMATO PROTEC ( Đồng Nai)
|
EXIM & MFR ENTERPRISE
|
2021-05-20
|
CHINA
|
387 PCE
|
9
|
110121SSGSE21010111
|
YDA--75-03#&Khóa (Linh kiện hộp đựng bình cứu hỏa)
|
Công ty TNHH YAMATO PROTEC ( Đồng Nai)
|
EXIM & MFR ENTERPRISE
|
2021-01-18
|
CHINA
|
4500 PCE
|
10
|
110121SSGSE21010111
|
PK-006#&Rivê rút (Đinh tán) Linh kiện của đai thắt Bình chữa cháy
|
Công ty TNHH YAMATO PROTEC ( Đồng Nai)
|
EXIM & MFR ENTERPRISE
|
2021-01-18
|
CHINA
|
100 PCE
|