1
|
100001891515
|
Cá Chạch bông, tên khoa học Mastacembelus (armatus) favus, cá thể sống dùng làm thực phẩm, quy cách 5cm đến 20cm/con, cá nuôi tại Trung Quốc
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Một Hà Nội
|
GUANGDONG ZHISHAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
100001891515
|
Cá Quả(Cá Chuối hoa), tên khoa học Ophiocephalus maculatus/Channa maculatus, quy cach từ 25cm đến 50cm/con, cá thể sống dùng làm thực phẩm. Cá nuôi tại Trung Quốc
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Một Hà Nội
|
GUANGDONG ZHISHAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
100001608215
|
Cá Chạch bông, tên khoa học Mastacembelus (armatus) favus, cá thể sống dùng làm thực phẩm, quy cách 5cm đến 20cm/con, cá nuôi tại Trung Quốc
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Một Hà Nội
|
GUANGDONG ZHISHAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2018-11-28
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
100001608215
|
Cá Quả(Cá Chuối hoa), tên khoa học Ophiocephalus maculatus/Channa maculatus, quy cach từ 25cm đến 50cm/con, cá thể sống dùng làm thực phẩm. Cá nuôi tại Trung Quốc
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Một Hà Nội
|
GUANGDONG ZHISHAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2018-11-28
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
100000357615
|
Cá Quả (cá chuối hoa), tên khoa học Ophiocephalus maculatus, cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 0,2kg đến 0,5kg/con, cá nuôi tại Trung Quốc.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Một Hà Nội
|
PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2018-11-23
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
100001116215
|
Cá Chạch bông, tên khoa học Mastacembelus (armatus) favus, cá thể sống dùng làm thực phẩm, quy cách 5cm đến 20cm/con, cá nuôi tại Trung Quốc
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Một Hà Nội
|
GUANGDONG ZHISHAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2018-11-23
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
100001116215
|
Cá Quả(Cá Chuối hoa), tên khoa học Ophiocephalus maculatus/Channa maculatus, quy cach từ 25cm đến 50cm/con, cá thể sống dùng làm thực phẩm. Cá nuôi tại Trung Quốc
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Một Hà Nội
|
GUANGDONG ZHISHAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2018-11-23
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
100001058615
|
Cá Quả(Cá Chuối hoa), tên khoa học Ophiocephalus maculatus, trọng lượng từ 0,2kg đến 0,5kg/con, cá thể sống dùng làm thực phẩm. Cá nuôi tại Trung Quốc
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Một Hà Nội
|
PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2018-11-22
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
100000232615
|
Cá quả(Cá chuối hoa), tên khoa học Ophiocephalus maculatus, cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 0,2kg đến 0,5kg/con, cá nuôi tại Trung Quốc.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Một Hà Nội
|
PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2018-11-03
|
CHINA
|
5000 KGM
|
10
|
Cá chuối hoa, tên khoa học Ophiocephalus maculatus, cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 0,2kg đến 0,5kg/con, cá nuôi tại Trung Quốc.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Một Hà Nội
|
PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2018-11-02
|
CHINA
|
3000 KGM
|