1
|
260119TDSA1901095A
|
P10#&Bo các loại
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SERIN
|
DINO INDEX CO., LTD
|
2019-02-14
|
CHINA
|
308 YRD
|
2
|
260119TDSA1901095A
|
VC1#&Vải chính 100% polyester khổ 58"-60"
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SERIN
|
DINO INDEX CO., LTD
|
2019-02-14
|
CHINA
|
3920 YRD
|
3
|
260119TDSA1901095A
|
VC15#&Vải chính 100% polyester khổ 49"-51"
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SERIN
|
DINO INDEX CO., LTD
|
2019-02-14
|
CHINA
|
250 YRD
|
4
|
260119TDSA1901095A
|
VC91#&Vải chính 95% polyester 5% spandex khổ 65"-67"
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SERIN
|
DINO INDEX CO., LTD
|
2019-02-14
|
CHINA
|
5619 YRD
|
5
|
PL18#&Lông động vật loại mịn được gắn trên nền vải không dệt, có qui cách (7*500cm) dùng trong phụ trợ may mặc (0.03kg/cái)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SERIN
|
CONG TY TNHH XNK SERIN
|
2019-01-29
|
CHINA
|
17.17 PCE
|
6
|
PL18#&Lông động vật loại mịn được gắn trên nền vải không dệt, có qui cách (7*500cm) dùng trong phụ trợ may mặc(0.07kg/cái).
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SERIN
|
CONG TY TNHH XNK SERIN
|
2019-01-29
|
CHINA
|
4.04 PCE
|
7
|
PL19#&Lông ngỗng ( đã qua xử lý )
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SERIN
|
CONG TY TNHH XNK SERIN
|
2019-01-29
|
CHINA
|
44.44 KGM
|
8
|
PL18#&Lông động vật loại mịn ( lông cừu) được gắn trên nền vải không dệt, có qui cách (4*69cm) dùng trong phụ trợ may mặc
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SERIN
|
CONG TY TNHH XNK SERIN
|
2019-01-29
|
CHINA
|
11.11 PCE
|
9
|
PL15#&Logo các loại (bằng vải)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SERIN
|
CONG TY TNHH XNK SERIN
|
2019-01-29
|
CHINA
|
118.19 PCE
|
10
|
VC1#&Vải chính 100% polyester khổ 57"-58" (54.93 mét = 60.07 yrd)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SERIN
|
CONG TY TNHH XNK SERIN
|
2019-01-29
|
CHINA
|
60.07 YRD
|