1
|
281018YMLUI309613742
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn Grade INT21, NSX SHANXI TAIGANG STAINLESS STEEL CO.,LTD. Kích thước: 1.0 x 1219 (mm)/cuộn. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Kim Long
|
SHENZHEN JINMINGHUI INDUSTRY & TRADING CO., LTD.
|
2018-11-14
|
CHINA
|
3281 KGM
|
2
|
281018YMLUI309613742
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn Grade INT21, NSX SHANXI TAIGANG STAINLESS STEEL CO.,LTD. Kích thước: 1.0 x 1219 (mm)/cuộn. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Kim Long
|
SHENZHEN JINMINGHUI INDUSTRY & TRADING CO., LTD.
|
2018-11-14
|
CHINA
|
3081 KGM
|
3
|
281018YMLUI309613742
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn Grade INT21, NSX SHANXI TAIGANG STAINLESS STEEL CO.,LTD. Kích thước: 1.5 x 1219 (mm)/cuộn. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Kim Long
|
SHENZHEN JINMINGHUI INDUSTRY & TRADING CO., LTD.
|
2018-11-14
|
CHINA
|
3382 KGM
|
4
|
281018YMLUI309613742
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn Grade INT21, NSX SHANXI TAIGANG STAINLESS STEEL CO.,LTD. Kích thước: 1.5 x 1219 (mm)/cuộn. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Kim Long
|
SHENZHEN JINMINGHUI INDUSTRY & TRADING CO., LTD.
|
2018-11-14
|
CHINA
|
3508 KGM
|
5
|
281018YMLUI309613742
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn Grade INT21, NSX SHANXI TAIGANG STAINLESS STEEL CO.,LTD. Kích thước: 1.8 x 1219 (mm)/cuộn. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Kim Long
|
SHENZHEN JINMINGHUI INDUSTRY & TRADING CO., LTD.
|
2018-11-14
|
CHINA
|
3377 KGM
|
6
|
281018YMLUI309613742
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn Grade INT21, NSX SHANXI TAIGANG STAINLESS STEEL CO.,LTD. Kích thước: 1.8 x 1219 (mm)/cuộn. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Kim Long
|
SHENZHEN JINMINGHUI INDUSTRY & TRADING CO., LTD.
|
2018-11-14
|
CHINA
|
3115 KGM
|
7
|
281018YMLUI309613742
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn Grade INT21, NSX SHANXI TAIGANG STAINLESS STEEL CO.,LTD. Kích thước: 1.8 x 1219 (mm)/cuộn. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Kim Long
|
SHENZHEN JINMINGHUI INDUSTRY & TRADING CO., LTD.
|
2018-11-14
|
CHINA
|
3391 KGM
|
8
|
160618YMLUI309592473
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn Grade INT21, NSX SHANXI TAIGANG STAINLESS STEEL CO.,LTD. Kích thước: 2.0 x 1219 mm/cuộn. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Kim Long
|
SHENZHEN JINMINGHUI INDUSTRY & TRADING CO., LTD.
|
2018-07-04
|
CHINA
|
3254 KGM
|
9
|
160618YMLUI309592473
|
Thép không gỉ cán nguội dạng tấm Grade INT21, NSX SHANXI TAIGANG STAINLESS STEEL CO.,LTD. Kích thước: 2.0 (1.9 - 2.0) x 1219 x 2483 mm/tấm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Kim Long
|
SHENZHEN JINMINGHUI INDUSTRY & TRADING CO., LTD.
|
2018-07-04
|
CHINA
|
2492 KGM
|
10
|
160618YMLUI309592473
|
Thép không gỉ cán nguội dạng tấm Grade INT21, NSX SHANXI TAIGANG STAINLESS STEEL CO.,LTD. Kích thước: 2.0 (1.9 - 2.0) x 1219 x 2483 mm/tấm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Kim Long
|
SHENZHEN JINMINGHUI INDUSTRY & TRADING CO., LTD.
|
2018-07-04
|
CHINA
|
2547 KGM
|