1
|
290119HDMUICWB4863031
|
Bột gừng khô - tên khoa học : Zingiber officinale. ( Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT - BNNPTNT )
|
CôNG TY TNHH XNK HồNG PHúC
|
INDUSTRIAL PESQUERA SANTA PRISCILA S.A.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
23000 KGM
|
2
|
290119HDMUICWB4862484
|
Bột gừng khô - tên khoa học : Zingiber officinale. ( Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT - BNNPTNT )
|
CôNG TY TNHH XNK HồNG PHúC
|
INDUSTRIAL PESQUERA SANTA PRISCILA S.A.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
46000 KGM
|
3
|
290119HDMUICWB4862484
|
Bột gừng khô - tên khoa học : Zingiber officinale. ( Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT - BNNPTNT )
|
CôNG TY TNHH XNK HồNG PHúC
|
INDUSTRIAL PESQUERA SANTA PRISCILA S.A.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
46000 KGM
|
4
|
290119HDMUICWB4863031
|
Bột gừng khô - tên khoa học : Zingiber officinale. ( Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT - BNNPTNT )
|
CôNG TY TNHH XNK HồNG PHúC
|
INDUSTRIAL PESQUERA SANTA PRISCILA S.A.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
23000 KGM
|
5
|
250119HDMUICWB4862001
|
Nấm hương khô thái lát - tên khoa học : Lentinula edodes, quy cách đóng gói : 18kg/carton. ( Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT - BNNPTNT )
|
CôNG TY TNHH XNK HồNG PHúC
|
INDUSTRIAL PESQUERA SANTA PRISCILA S.A.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
19440 KGM
|
6
|
250119CKCOINC0011060
|
Nấm hương khô thái lát - Tên khoa học : Lentinus edodes, quy cách đóng gói 18kg/carton ( Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT - BNNPTNT )
|
CôNG TY TNHH XNK HồNG PHúC
|
INDUSTRIAL PESQUERA SANTA PRISCILA S.A.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
6660 KGM
|
7
|
250119CKCOINC0011060
|
Mộc nhĩ khô - Tên khoa học : Auricularia auricula-judae Qui cách đóng gói 18kg/CT( Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT - BNNPTNT )
|
CôNG TY TNHH XNK HồNG PHúC
|
INDUSTRIAL PESQUERA SANTA PRISCILA S.A.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
13320 KGM
|
8
|
290119HDMUICWB4862957
|
Nấm hương khô thái lát - Tên khoa học : Lentinus edodes, quy cách đóng gói 18kg/carton ( Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT - BNNPTNT )
|
CôNG TY TNHH XNK HồNG PHúC
|
INDUSTRIAL PESQUERA SANTA PRISCILA S.A.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
14310 KGM
|
9
|
290119HDMUICWB4862957
|
Mộc nhĩ khô - Tên khoa học : Auricularia auricula-judae Qui cách đóng gói 18kg/CT( Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT - BNNPTNT )
|
CôNG TY TNHH XNK HồNG PHúC
|
INDUSTRIAL PESQUERA SANTA PRISCILA S.A.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
5544 KGM
|
10
|
290119HDMUICWB4862957
|
Nấm hương khô thái lát - Tên khoa học : Lentinus edodes, quy cách đóng gói 18kg/carton ( Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT - BNNPTNT )
|
CôNG TY TNHH XNK HồNG PHúC
|
INDUSTRIAL PESQUERA SANTA PRISCILA S.A.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
14310 KGM
|