|
1
|
80521741150059400
|
Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% sợi filament polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng 320g/m2, dạng cuộn, khổ 2.8m.
|
CôNG TY TNHH XNK Cơ KHí ĐIệN Tử
|
WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
8763 KGM
|
|
2
|
80521741150059400
|
Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% sợi filament polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng 250g/m2, dạng cuộn, khổ 3.2m.
|
CôNG TY TNHH XNK Cơ KHí ĐIệN Tử
|
WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
816 KGM
|
|
3
|
80521741150059400
|
Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% sợi filament polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng 250g/m2, dạng cuộn, khổ 2.8m.
|
CôNG TY TNHH XNK Cơ KHí ĐIệN Tử
|
WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
546 KGM
|
|
4
|
80521741150059400
|
Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% sợi filament polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng 250g/m2, dạng cuộn, khổ 2.8m.
|
CôNG TY TNHH XNK Cơ KHí ĐIệN Tử
|
WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
84 KGM
|
|
5
|
80521741150059400
|
Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% sợi filament polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng 110g/m2, dạng cuộn, khổ 2.8m.
|
CôNG TY TNHH XNK Cơ KHí ĐIệN Tử
|
WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
2957 KGM
|
|
6
|
80521741150059400
|
Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% sợi filament polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng 320g/m2, dạng cuộn, khổ 2.8m.
|
CôNG TY TNHH XNK Cơ KHí ĐIệN Tử
|
WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
8763 KGM
|
|
7
|
80521741150059400
|
Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% sợi filament polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng 250g/m2, dạng cuộn, khổ 3.2m.
|
CôNG TY TNHH XNK Cơ KHí ĐIệN Tử
|
WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
816 KGM
|
|
8
|
80521741150059400
|
Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% sợi filament polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng 250g/m2, dạng cuộn, khổ 2.8m.
|
CôNG TY TNHH XNK Cơ KHí ĐIệN Tử
|
WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
546 KGM
|
|
9
|
80521741150059400
|
Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% sợi filament polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng 250g/m2, dạng cuộn, khổ 2.8m.
|
CôNG TY TNHH XNK Cơ KHí ĐIệN Tử
|
WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
84 KGM
|
|
10
|
80521741150059400
|
Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% sợi filament polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng 110g/m2, dạng cuộn, khổ 2.8m.
|
CôNG TY TNHH XNK Cơ KHí ĐIệN Tử
|
WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
2957 KGM
|