1
|
061019LHSV052HZM05
|
Thép hợp kim Bo >= 0.0008%, dạng cuộn, cán nóng, cán phẳng (không phủ mạ kẽm, size 1.2mm*1.500mm) tiêu chuẩn JIS3132-2018, steel grade SPHT1 hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XINGYU
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2019-10-21
|
CHINA
|
102245 KGM
|
2
|
061019LHSV052HZM05
|
Thép hợp kim Bo >= 0.0008%, dạng cuộn, cán nóng, cán phẳng (không phủ mạ kẽm, size 1mm*1219mm) tiêu chuẩn JIS3132-2018, steel grade SPHT1 hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XINGYU
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2019-10-21
|
CHINA
|
90900 KGM
|
3
|
300919EK19138LSHCM16
|
Thép hợp kim Bo >= 0.0008%, dạng cuộn, cán nóng, cán phẳng (không phủ mạ kẽm, size 1.15mm*1219mm) tiêu chuẩn JIS3132-2018, steel grade SPHT1 hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XINGYU
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2019-10-14
|
CHINA
|
172405 KGM
|
4
|
300919EK19138LSHCM16
|
Thép tấm hợp kim Bo >= 0.0008%, dạng cuộn, cán nóng, cán phẳng (không phủ mạ kẽm, size 1.15mm*1219mm) tiêu chuẩn JIS3132-2018, steel grade SPHT1 hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XINGYU
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2019-10-14
|
CHINA
|
172405 KGM
|
5
|
300919EK19138LSHCM16
|
Thép tấm hợp kim Bo, dạng cuộn, cán nóng, cán phẳng (không phủ mạ kẽm, size 1.15mm*1219mm) tiêu chuẩn JIS3132-2018, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XINGYU
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2019-10-14
|
CHINA
|
172405 KGM
|
6
|
300919EK19138LSHCM16
|
Thep tâm hơp kim, dang cuôn, can nong (không phu ma kem, size 1.15mm*1219mm). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XINGYU
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2019-10-14
|
CHINA
|
172405 KGM
|