1
|
112200016273267
|
Cam quả tươi , dùng làm thực phẩm
|
CôNG TY TNHH Xứ LạNG LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
26000 KGM
|
2
|
112200016272350
|
Rau súp lơ xanh tươi , dùng làm thực phẩm
|
CôNG TY TNHH Xứ LạNG LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10000 KGM
|
3
|
112200015423061
|
Rau súp lơ xanh tươi , dùng làm thực phẩm
|
CôNG TY TNHH Xứ LạNG LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
112200015427623
|
Rau súp lơ xanh tươi , dùng làm thực phẩm
|
CôNG TY TNHH Xứ LạNG LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
10000 KGM
|
5
|
112200015423274
|
Quýt quả tươi , dùng làm thực phẩm
|
CôNG TY TNHH Xứ LạNG LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
23000 KGM
|
6
|
112200015411353
|
Hành tây củ dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 20 kg/bao
|
CôNG TY TNHH Xứ LạNG LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
26000 KGM
|
7
|
112200015429598
|
Hành tây củ tươi , dùng làm thực phẩm
|
CôNG TY TNHH Xứ LạNG LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
26000 KGM
|
8
|
112200014608156
|
Hành tây củ tươi ( Allium cepa) hàng đóng gói 20 kg / bao dùng làm thực phẩm
|
CôNG TY TNHH Xứ LạNG LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
208000 KGM
|
9
|
112200014608156
|
Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) hàng đóng gói 8 kg /hộp xốp , có phủ nước đá lạnh để bảo quản dùng làm thực phẩm
|
CôNG TY TNHH Xứ LạNG LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
10000 KGM
|
10
|
112200013850101
|
Hành tây củ tươi (Allium cepa) , hàng đóng gói 20 kg /bao dùng làm thực phẩm
|
CôNG TY TNHH Xứ LạNG LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
52000 KGM
|