1
|
300122SHLSHA22020090
|
1-306#&Vải chính dệt thoi khác 90% Polyester 10% Spandex khổ: 57/58", có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên
|
CôNG TY TNHH WOO SUNG GLOBAL VINA
|
WOOYANG CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2024.5 YRD
|
2
|
300122SHLSHA22020090
|
1-307#&Vải chính dệt thoi khác từ xơ staple polyeste 59% POLYESTER 33% VISCOSE 8% WOOL K: 57"
|
CôNG TY TNHH WOO SUNG GLOBAL VINA
|
WOOYANG CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
5578.8 YRD
|
3
|
V0291461375
|
32-4#&Keo dựng vải khổ: 58/60"(keo dựng vải dệt thoi có lớp tráng phủ Poly)
|
CôNG TY TNHH WOO SUNG GLOBAL VINA
|
WOOYANG CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
109.36 YRD
|
4
|
250222SHLSHA22020471
|
1-305#&Vải chính dệt thoi khác từ xơ staple polyeste 64% Polyester 33% Rayon 3% Spandex Khổ: 57"
|
CôNG TY TNHH WOO SUNG GLOBAL VINA
|
WOOYANG CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
2284.4 YRD
|
5
|
250222SHLSHA22020471
|
1-304#&Vải chính dệt thoi khác từ xơ staple polyeste 76% Polyester 18% Rayon 6% Spandex Khổ: 57"
|
CôNG TY TNHH WOO SUNG GLOBAL VINA
|
WOOYANG CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
10397 YRD
|
6
|
281221HIT21120364
|
32-6#&Keo dựng K: 36"(keo dựng vải không dệt chưa được ngâm tẩm tráng phủ)
|
CôNG TY TNHH WOO SUNG GLOBAL VINA
|
WOOYANG CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
46 YRD
|
7
|
281221HIT21120364
|
2-4#&Vải lót dệt thoi khác 90%polyester 10%cotton khổ: 57-59",có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên
|
CôNG TY TNHH WOO SUNG GLOBAL VINA
|
WOOYANG CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
852 YRD
|
8
|
281221HIT21120364
|
2-4#&Vải lót dệt thoi khác 90%polyester 10%cotton khổ: 57-59",có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên
|
CôNG TY TNHH WOO SUNG GLOBAL VINA
|
WOOYANG CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
438 YRD
|
9
|
281221HIT21120364
|
5-3#&Dây viền trang trí bằng vải, K: 36mm
|
CôNG TY TNHH WOO SUNG GLOBAL VINA
|
WOOYANG CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
4000 YRD
|
10
|
281221HIT21120364
|
5-3#&Dây viền trang trí bằng vải, K: 36mm
|
CôNG TY TNHH WOO SUNG GLOBAL VINA
|
WOOYANG CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
4136 YRD
|