1
|
220222GLSL22011634
|
Chất làm mềm vải SOULBIO AF-2 (làchế phẩm hoạt động bề mặt Nonionic,dạng rắn,dùng làm mềmvải,T/phần:Stearic acid Cas 57-11-4 (70-80%),DETA CAS:111-40-0(20-30%).25kg/bao,mới100%
|
CôNG TY TNHH WOLSUNG HANOI
|
GLOBAL CHEMICALS (CHINA) CO.,LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
220222GLSL22011634
|
Chất làm mềm vải SOULBIO ET (là chế phẩm hoạt động bề mặt Nonionic,dạng rắn,dùng làm mềm vải,TP:Hydrogenated oil Cas 93334-37-3 (80-90%),AEEA Cas:111-41-1(10-20%),25kg/bao,mới100%
|
CôNG TY TNHH WOLSUNG HANOI
|
GLOBAL CHEMICALS (CHINA) CO.,LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
4000 KGM
|
3
|
251221GLSL21121350
|
Chất làm mềm vải SOULBIO AF-2 (làchế phẩm hoạt động bề mặt Nonionic,dạng rắn,dùng làm mềmvải,T/phần:Stearic acid Cas 57-11-4 (70-80%),DETA CAS:111-40-0(20-30%).25kg/bao,mới100%
|
CôNG TY TNHH WOLSUNG HANOI
|
GLOBAL CHEMICALS (CHINA) CO.,LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
251221GLSL21121350
|
Chất làm mềm vải SOULBIO ET (là chế phẩm hoạt động bề mặt Nonionic,dạng rắn,dùng làm mềm vải,TP:Hydrogenated oil Cas 93334-37-3 (80-90%),AEEA Cas:111-41-1(10-20%),25kg/bao,mới100%
|
CôNG TY TNHH WOLSUNG HANOI
|
GLOBAL CHEMICALS (CHINA) CO.,LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
241021HKGHPG001130
|
Chất làm mềm vải SOULBIO AF-2 (làchế phẩm hoạt động bề mặt Nonionic,dạng rắn,dùng làm mềmvải,T/phần:Stearic acid Cas 57-11-4 (70-80%),DETA CAS:111-40-0(20-30%).25kg/bao,mới100%
|
CôNG TY TNHH WOLSUNG HANOI
|
GLOBAL CHEMICALS (CHINA) CO.,LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
241021HKGHPG001130
|
Chất làm mềm vải SOULBIO ET (là chế phẩm hoạt động bề mặt Nonionic,dạng rắn,dùng làm mềm vải,TP:Hydrogenated oil Cas 93334-37-3 (80-90%),AEEA Cas:111-41-1(10-20%),25kg/bao,mới100%
|
CôNG TY TNHH WOLSUNG HANOI
|
GLOBAL CHEMICALS (CHINA) CO.,LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
241021HKGHPG001130
|
Hồ làm mềm silicone: GB-HQ113. đóng gói:120kg/drum,dùng trong công nghiệp dệt,TP:Dimethyl siloxane,cas:63148-62-9,50-60%,Isomeric alcohol ethoxylates Cas 9043-30-5 (2-15%),Nước:30-40%,mới 100%
|
CôNG TY TNHH WOLSUNG HANOI
|
GLOBAL CHEMICALS (CHINA) CO.,LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
1200 KGM
|
8
|
030821HKGHPG001099
|
Hồ làm mềm silicone: GB-HQ113. đóng gói:120kg/box,dùng trong công nghiệp dệt,TP:Dimethyl siloxane,cas:63148-62-9,20-50%,emulsifier 2-15%,Nước:10-40%,mới 100%
|
CôNG TY TNHH WOLSUNG HANOI
|
GLOBAL CHEMICALS (CHINA) CO LTD.
|
2021-09-08
|
CHINA
|
360 KGM
|
9
|
030821HKGHPG001099
|
Hồ làm mềm silicone: GB-SO1600. đóng gói:120kg/box,dùng trong công nghiệp dệt,TP:Poly(dimethylsiloxane),cas:63148-62-9 100%,mới 100%
|
CôNG TY TNHH WOLSUNG HANOI
|
GLOBAL CHEMICALS (CHINA) CO LTD.
|
2021-09-08
|
CHINA
|
600 KGM
|
10
|
030821HKGHPG001099
|
Chất làm mềm vải, SOFTENER SOULBIO ET(là chế phẩm hoạt động bề mặt Nonionic,dạng rắn,dùng làm mềm vải,TP:Hydrogenated oil(80-90%),AEEA Cas:111-41-1(10-2%),mới100%
|
CôNG TY TNHH WOLSUNG HANOI
|
GLOBAL CHEMICALS (CHINA) CO LTD.
|
2021-09-08
|
CHINA
|
3000 KGM
|