1
|
1933120615
|
Thanh gốm kim loại YK20-0635-63.5-T-H dùng để sản xuất mũi khoan, hãng sản xuất: WIDIN. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Widin Vina
|
WIDIN CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3002 PCE
|
2
|
260122COKR22001606
|
YK20-0800-65-T-H#&Thanh gốm kim loạiYK20-0800-65-T-H, kích thước D8.0 X L65 (mm)
|
Công ty TNHH Widin Vina
|
WIDIN CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
200 PCE
|
3
|
260122COKR22001606
|
YK20-0800-60-T-H#&Thanh gốm kim loại YK20-0800-60-T-H,kích thước D8.0 X L60 (mm)
|
Công ty TNHH Widin Vina
|
WIDIN CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
300 PCE
|
4
|
260122COKR22001606
|
YK20-0635-63.5-T-H#&Thanh gốm kim loại YK20-0635-63.5-T-H,kích thước D6.3 X L63.5 (mm)
|
Công ty TNHH Widin Vina
|
WIDIN CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
10631 PCE
|
5
|
260122COKR22001606
|
YK20-0600-60-T-H#&Thanh gốm kim loại YK20-0600-60-T-H, kích thước D6.0 X L60 (mm)
|
Công ty TNHH Widin Vina
|
WIDIN CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
300 PCE
|
6
|
260122COKR22001606
|
YK25UF-1000-70-T-H#&Thanh gốm kim loại YK25UF-1000-70-T-H, kích thước D10.0 X L70 (mm)
|
Công ty TNHH Widin Vina
|
WIDIN CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
50 PCE
|
7
|
260122COKR22001606
|
YK25UF-0800-60-T-H#&Thanh gốm kim loạiYK25UF-0800-60-T-H, kích thước D8.0 X L60 (mm)
|
Công ty TNHH Widin Vina
|
WIDIN CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
600 PCE
|
8
|
260122COKR22001606
|
YK25UF-0600-75-T-H#&Thanh gốm kim loại YK25UF-0600-75-T-H, kích thước D6.0 X L75 (mm)
|
Công ty TNHH Widin Vina
|
WIDIN CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
500 PCE
|
9
|
260122COKR22001606
|
YK25UF-0400-50-T-H#&Thanh gốm kim loạiYK25UF-0400-50-T-H, kích thước D4.0 X L50 (mm)
|
Công ty TNHH Widin Vina
|
WIDIN CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
200 PCE
|
10
|
260122COKR22001606
|
YK20-1200-75-T-H#&Thanh gốm kim loại YK20-1200-75-T-H,kích thước D12.0 X L75(mm)
|
Công ty TNHH Widin Vina
|
WIDIN CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
400 PCE
|