1
|
270219AMIGL190070962A
|
Cáp truyền dữ liệu có đầu nối MC4, 4mm2, điện áp 24V, 1 cặp gồm 10 m màu đen và 10 m màu đỏ, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Wegen Energy
|
SHANGHAI KUKA SPECIAL CABLE CO.,LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
50 PR
|
2
|
270219AMIGL190070962A
|
Cáp truyền dữ liệu có đầu nối MC4, 4mm2, điện áp 24V, 1 cặp gồm 5 m màu đen và 5 m màu đỏ, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Wegen Energy
|
SHANGHAI KUKA SPECIAL CABLE CO.,LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
100 PR
|
3
|
270219AMIGL190070962A
|
Lõi nối, bộ phần của đầu nối cáp MC4, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Wegen Energy
|
SHANGHAI KUKA SPECIAL CABLE CO.,LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
500 PR
|
4
|
270219AMIGL190070962A
|
Đầu nối cáp loại MC4 dùng cho cáp TUV, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Wegen Energy
|
SHANGHAI KUKA SPECIAL CABLE CO.,LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
200 PR
|
5
|
270219AMIGL190070962A
|
Cáp truyền dữ liệu TUV 4mm2- 2C chưa gắn đầu nối, điện áp 24V, 100m/cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Wegen Energy
|
SHANGHAI KUKA SPECIAL CABLE CO.,LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
20 ROL
|
6
|
2892198120
|
Dây micro USB. Nhãn hiệu: Shenzhen Huiboxin Electronics. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Wegen Energy
|
JUSDA INT L LTD AIRFREIGHT
|
2019-04-16
|
CHINA
|
100 PCE
|
7
|
491661316115
|
DÂY CÁP TRUYỀN DỮ LIỆU, HIỆU: KUKA CABLE, MODEL TUV SOLAR CABLE, CHIỀU DÀI: 1M2/ SỢI
|
Công Ty TNHH Wegen Energy
|
HANGZHOU BUS LOGISTICS TECHNOLOGY
|
2019-04-04
|
CHINA
|
100 PCE
|
8
|
491661316115
|
DÂY CÁP TRUYỀN DỮ LIỆU, HIỆU: KUKA CABLE, MODEL TUV SOLAR CABLE, CHIỀU DÀI: 100M2X4MM2
|
Công Ty TNHH Wegen Energy
|
HANGZHOU BUS LOGISTICS TECHNOLOGY
|
2019-04-04
|
CHINA
|
100 PCE
|
9
|
491661316115
|
DÂY CÁP TRUYỀN DỮ LIỆU TUV
|
Công Ty TNHH Wegen Energy
|
HANGZHOU BUS LOGISTICS TECHNOLOGY
|
2019-04-04
|
CHINA
|
100 PCE
|
10
|
482492516874
|
BIẾN DÒNG CT DẠNG KẸP HIỆU ACREL MODEL: ADL10, ADL3000, CURRENT
|
Công Ty TNHH Wegen Energy
|
SHENZHEN BOFENG INTERNATIONAL LOGI
|
2019-04-02
|
CHINA
|
18 PCE
|