1
|
112000011693189
|
Máy đột dập kim loại, đặt cố định, Model XTM107 - 20T (3.7KW - 380V), không điều khiển số (hàng đã qua sử dụng do công ty shenzhen xintaiming machinery Equipment Co., Ltd, sx năm 2013)
|
CôNG TY TNHH VIệT TRUNG VINA
|
PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-10-27
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
112000011693189
|
Máy đột dập kim loại, đặt cố định, Model JH21 - 16 (3KW - 380V), không điều khiển số (hàng đã qua sử dụng do công ty JIANGSU YANG LI GROUP Co., Ltd, sx năm 2013)
|
CôNG TY TNHH VIệT TRUNG VINA
|
PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-10-27
|
CHINA
|
10 PCE
|
3
|
112000011693189
|
Máy nghiền nhựa (nghiền hạt nhựa), Model YB - FS - 75 (75KW - 380V), đặt cố định, gồm máy + tủ điều khiển (hàng đã qua sử dụng do công ty Changzhou Yibu Co., Ltd, sx năm 2018)
|
CôNG TY TNHH VIệT TRUNG VINA
|
PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-10-27
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
112000011693189
|
Máy uốn kim loại, đặt cố định, Model HL - SB - 50# (10KW - 380V), không điểu khiển số (hàng đã qua sử dụng do công ty Zhangjiagang Heli Machinery Machinery Manufacturing Co., Ltd, sx năm 2013)
|
CôNG TY TNHH VIệT TRUNG VINA
|
PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-10-27
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
112000011693189
|
Máy cắt kim loại, đặt cố định (loại cắt đứt), Model YD - YC - 350# (3KW - 380V) (hàng đã qua sử dụng do công ty Kunshan Yuda Machinery Co., Ltd, sx năm 2013)
|
CôNG TY TNHH VIệT TRUNG VINA
|
PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-10-27
|
CHINA
|
1 PCE
|