1
|
010422TLLHCM22324105
|
EN01100#&Dây lưới 100% nylon, khổ 3" (100% nylon elastic net, width: 3")
|
Công ty TNHH Vega Fashion
|
SPOSA HYCHI LTD.,
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1800 YRD
|
2
|
010422TLLHCM22324105
|
BE-002-00#&Hạt cườm các loại (Beads)
|
Công ty TNHH Vega Fashion
|
SPOSA HYCHI LTD.,
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4.09 KGM
|
3
|
010422TLLHCM22324105
|
LB-001-00#&Nhãn các loại (Label)
|
Công ty TNHH Vega Fashion
|
SPOSA HYCHI LTD.,
|
2022-12-04
|
CHINA
|
7000 PCE
|
4
|
010422TLLHCM22324105
|
FP-003-00#&Vải 100% polyester, khổ 60" (qa31) (Fabric 100% polyester 75d x 75d / 105 x 88, width: 60")
|
Công ty TNHH Vega Fashion
|
SPOSA HYCHI LTD.,
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4440 YRD
|
5
|
010422TLLHCM22324105
|
SC00100#&Chuỗi pha lê (String of crystal)
|
Công ty TNHH Vega Fashion
|
SPOSA HYCHI LTD.,
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1100 YRD
|
6
|
280122TLLHCM22120105
|
LA-001-00#&Đăng ren - l02322 (Lace)
|
Công ty TNHH Vega Fashion
|
SPOSA HYCHI LTD.,
|
2022-11-02
|
CHINA
|
9063 PCE
|
7
|
280122TLLHCM22120105
|
NN-002-00#&Vải lưới 100% nylon, khổ 58/60" (Net 100% nylon, width: 60")
|
Công ty TNHH Vega Fashion
|
SPOSA HYCHI LTD.,
|
2022-11-02
|
CHINA
|
390 YRD
|
8
|
280122TLLHCM22120105
|
FP-002-00#&Vải 100% polyester, khổ 58/60" (Fabric 100% polyester satin, width: 60")
|
Công ty TNHH Vega Fashion
|
SPOSA HYCHI LTD.,
|
2022-11-02
|
CHINA
|
195 YRD
|
9
|
280122TLLHCM22120105
|
FP-003-00#&Vải 100% polyester, khổ 60" (qa31) (Fabric 100% polyester 75dx75d/105x88, width: 60")
|
Công ty TNHH Vega Fashion
|
SPOSA HYCHI LTD.,
|
2022-11-02
|
CHINA
|
3253 YRD
|
10
|
280122TLLHCM22120105
|
FI-005-00#&Xương cá (bằng sắt), khổ 3/8" (Metal fish bone, width: 3/8")
|
Công ty TNHH Vega Fashion
|
SPOSA HYCHI LTD.,
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1070.14 YRD
|