1
|
130222SHLXSEHCM211209865
|
Chế phẩm hữu cơ giữ màu chất liệu in trên vật liệu dệt YD-F2 ( CASNO. : 51852-81-4; 64265-57-2 ;9006-65-9 ;77-92-9.dùng trong ngành công nghiệp in vật liệu dệt. Mới 100 %
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU IN ấN VĩNH ĐỉNH VIệT NAM
|
GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
750 KGM
|
2
|
130222SHLXSEHCM211209865
|
Keo Binder YD-100H ( CAS NO:25035-69-2; 7732-18-5; 57-55-6;13463-67-7; 9003-05-8;9003-04-7; 8042-47-5 ) , dùng trong ngành công nghiệp in vật liệu dệt. Mới 100 %
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU IN ấN VĩNH ĐỉNH VIệT NAM
|
GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
320 KGM
|
3
|
130222SHLXSEHCM211209865
|
Keo Binder YD-591 ( CAS NO:7732-18-5; 57-55-6; 25035-69-2; 9003-04-7; 9003-05-8; 8042-47-5 ) , dùng trong ngành công nghiệp in vật liệu dệt. Mới 100 %
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU IN ấN VĩNH ĐỉNH VIệT NAM
|
GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
1260 KGM
|
4
|
130222SHLXSEHCM211209865
|
Keo Binder YD-591 ( CAS NO:7732-18-5; 57-55-6; 25035-69-2; 9003-04-7; 9003-05-8; 8042-47-5 ;10279-57-9) , dùng trong ngành công nghiệp in vật liệu dệt. Mới 100 %
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU IN ấN VĩNH ĐỉNH VIệT NAM
|
GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
510 KGM
|
5
|
130222SHLXSEHCM211209865
|
Keo Binder YD-873 ( CAS NO:7732-18-5; 57-55-6; 25035-69-2; 9003-04-7; 9003-05-8; 8042-47-5 ;10279-57-9) , dùng trong ngành công nghiệp in vật liệu dệt. Mới 100 %
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU IN ấN VĩNH ĐỉNH VIệT NAM
|
GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
1058 KGM
|
6
|
130222SHLXSEHCM211209865
|
Keo Binder YD-873K ( CAS NO:7732-18-5;57-55-6;25035-69-2;;9003-04-7;9003-05-8;8042-47-5;10279-57-9) , dùng trong ngành công nghiệp in vật liệu dệt. Mới 100 %
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU IN ấN VĩNH ĐỉNH VIệT NAM
|
GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
750 KGM
|
7
|
040721EURFL21613797SGN
|
Keo Binder YD-409( CAS NO: 25035-69-2;7732-18-5;57-55-6;10279-57-9;9003-05-8;9003-04-7;8042-47-5), dùng trong ngành công nghiệp in vật liệu dệt. Mới 100 %
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU IN ấN VĩNH ĐỉNH VIệT NAM
|
GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-11-08
|
CHINA
|
250 KGM
|
8
|
040721EURFL21613797SGN
|
Chế phẩm tạo lớp phũ có hoa văn in trên vật liệu dệt,Photoresist YD-1400 ( CAS NO: 25213-24-5;64-17-5;67-63-0;7732-18-5).Mới 100 %
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU IN ấN VĩNH ĐỉNH VIệT NAM
|
GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-11-08
|
CHINA
|
12 KGM
|
9
|
040721EURFL21613797SGN
|
Chế phẩm tạo lớp phũ có hoa văn in trên vật liệu dệt Photoresist YD-1400 ( CAS NO: 25213-24-5;64-17-5;67-63-0;7732-18-5).Mới 100 %
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU IN ấN VĩNH ĐỉNH VIệT NAM
|
GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-11-08
|
CHINA
|
288 KGM
|
10
|
040721EURFL21613797SGN
|
Chế phẩm hữu cơ giữ màu chất liệu in trên vật liệu dệt,AuxiliaryAgent YD-F1( CAS NO: 610-745-9).Mới 100 %
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU IN ấN VĩNH ĐỉNH VIệT NAM
|
GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-11-08
|
CHINA
|
30 KGM
|