1
|
210319EGLV140916012382
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,mạ hợp kim nhôm kẽm, đã sơn phủ màu hai mặt, hàm lượng cacbon dưới 0,6%,kích thước: 0.32 mm*1200mm*coil.Hàng theo tiêu chuẩn:JIS G 3312 PPGI CGCC.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VạN TíN ĐạT
|
PHAM VIET METAL CO.,LIMITED
|
2019-04-24
|
CHINA
|
67330 KGM
|
2
|
210319EGLV140916012382
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,mạ hợp kim nhôm kẽm, đã sơn phủ màu hai mặt, hàm lượng cacbon dưới 0,6%,kích thước: 0.28 mm*1200mm*coil.Hàng theo tiêu chuẩn:JIS G 3312 PPGI CGCC.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VạN TíN ĐạT
|
PHAM VIET METAL CO.,LIMITED
|
2019-04-24
|
CHINA
|
287915 KGM
|
3
|
210319EGLV140916012382
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,mạ hợp kim nhôm kẽm, đã sơn phủ màu hai mặt, hàm lượng cacbon dưới 0,6%,kích thước: 0.24 mm*1200mm*coil.Hàng theo tiêu chuẩn:JIS G 3312 PPGI CGCC.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VạN TíN ĐạT
|
PHAM VIET METAL CO.,LIMITED
|
2019-04-24
|
CHINA
|
127416 KGM
|
4
|
210319EGLV140916012382
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,mạ hợp kim nhôm kẽm, đã sơn phủ màu hai mặt, hàm lượng cacbon dưới 0,6%,kích thước: 0.32 mm*1200mm*coil.Hàng theo tiêu chuẩn:JIS G 3312 PPGI CGCC.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VạN TíN ĐạT
|
PHAM VIET METAL CO.,LIMITED
|
2019-04-24
|
CHINA
|
67330 KGM
|
5
|
210319EGLV140916012382
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,mạ hợp kim nhôm kẽm, đã sơn phủ màu hai mặt, hàm lượng cacbon dưới 0,6%,kích thước: 0.28 mm*1200mm*coil.Hàng theo tiêu chuẩn:JIS G 3312 PPGI CGCC.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VạN TíN ĐạT
|
PHAM VIET METAL CO.,LIMITED
|
2019-04-24
|
CHINA
|
287915 KGM
|
6
|
210319EGLV140916012382
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,mạ hợp kim nhôm kẽm, đã sơn phủ màu hai mặt, hàm lượng cacbon dưới 0,6%,kích thước: 0.24 mm*1200mm*coil.Hàng theo tiêu chuẩn:JIS G 3312 PPGI CGCC.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VạN TíN ĐạT
|
PHAM VIET METAL CO.,LIMITED
|
2019-04-24
|
CHINA
|
127416 KGM
|