1
|
271121NSSLASHA21K01002
|
Thuốc trừ cỏ: DIQUAT DIBROMIDE 200G/L SL (COCHAY 200SL)
|
Công Ty TNHH Us . Chemical
|
CHINA JIANGSU INTERNATIONAL ECONOMICANDTECHNICAL COOPERATION GROUP,LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
40000 KGM
|
2
|
271121NSSLSSCHX2114624
|
Thuốc kỹ thuật SX thuốc trừ cỏ: NICOSULFURON 95% TC
|
Công Ty TNHH Us . Chemical
|
CHINA JIANGSU INTERNATIONAL ECONOMICANDTECHNICAL COOPERATION GROUP,LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
080821NSSLASHA21G00681
|
Thuốc trừ nấm bệnh cây trồng: KASUGAMYCIN 30G/L (KARIDE 3SL)
|
Công Ty TNHH Us . Chemical
|
CHINA JIANGSU INTERNATIONAL ECONOMICANDTECHNICAL COOPERATION GROUP,LTD
|
2021-09-14
|
CHINA
|
16000 LTR
|
4
|
230920KMTCSHAG033165
|
Nguyên liệu thuốc trừ nấm bệnh cây trồng: ISOPROTHIOLANE 97% TECH. Thông tư số 10 /2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 9 năm 2019. Phụ lục I, trang 180.
|
Công Ty TNHH Us . Chemical
|
CHINA JIANGSU INTERNATIONAL ECONOMICANDTECHNICAL COOPERATION GROUP,LTD
|
2020-09-29
|
CHINA
|
16000 KGM
|
5
|
190520598345689
|
Thuốc trừ cỏ: ATRAZINE 800G/KG (ATRA ANNONG 800WP) . Thông tư số 10 /2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 9 năm 2019. Phụ lục I, trang 221.
|
Công Ty TNHH Us . Chemical
|
HK GONGHUI TRADING CO., LIMITED
|
2020-05-23
|
CHINA
|
17000 KGM
|
6
|
190520598345690
|
Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: AMETRYN 97%TC. Thông tư số 10 /2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 9 năm 2019. Phụ lục I, trang 220.
|
Công Ty TNHH Us . Chemical
|
HK GONGHUI TRADING CO., LIMITED
|
2020-05-23
|
CHINA
|
68000 KGM
|
7
|
190520598345690
|
Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: AMETRYN 97%TC. Thông tư số 10 /2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 9 năm 2019. Phụ lục I, trang 220.
|
Công Ty TNHH Us . Chemical
|
HK GONGHUI TRADING CO., LIMITED
|
2020-05-23
|
CHINA
|
68000 KGM
|
8
|
190520598345689
|
Thuốc trừ cỏ: ATRAZINE 800G/KG (ATRA ANNONG 800WP) . Thông tư số 10 /2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 9 năm 2019. Phụ lục I, trang 221.
|
Công Ty TNHH Us . Chemical
|
HK GONGHUI TRADING CO., LIMITED
|
2020-05-23
|
CHINA
|
17000 KGM
|
9
|
190520598345690
|
Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: AMETRYN 97%TC. Thông tư số 10 /2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 9 năm 2019. Phụ lục I, trang 220.
|
Công Ty TNHH Us . Chemical
|
HK GONGHUI TRADING CO., LIMITED
|
2020-05-23
|
CHINA
|
68000 KGM
|
10
|
190520598345689
|
Thuốc trừ cỏ: ATRAZINE 800G/KG (ATRA ANNONG 800WP) . Thông tư số 10 /2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 9 năm 2019. Phụ lục I, trang 221.
|
Công Ty TNHH Us . Chemical
|
HK GONGHUI TRADING CO., LIMITED
|
2020-05-23
|
CHINA
|
17000 KGM
|