1
|
160222TSSE22020801
|
V21#&Vải 92% polyester 8% spandex, Nguyên liệu gia công may mặc, hàng mới 100%,
|
Công ty TNHH Unitex Fashion
|
TS SPORTS
|
2022-04-14
|
CHINA
|
28458.8 MTK
|
2
|
060121TSSE20120813
|
V1#&Vải 100% polyester, N20428 , Khổ 1.68M
|
Công ty TNHH Unitex Fashion
|
TS SPORTS
|
2021-11-01
|
CHINA
|
1997.86 MTK
|
3
|
060121TSSE20120813
|
V1#&Vải 100% polyester, N20428 , Khổ 1.66M
|
Công ty TNHH Unitex Fashion
|
TS SPORTS
|
2021-11-01
|
CHINA
|
7535.07 MTK
|
4
|
060121TSSE20120813
|
V1#&Vải 100% polyester, N20429 , Khổ 1.72M
|
Công ty TNHH Unitex Fashion
|
TS SPORTS
|
2021-11-01
|
CHINA
|
2276.76 MTK
|
5
|
060121TSSE20120813
|
V1#&Vải 100% polyester, N20429 , Khổ 1.68M
|
Công ty TNHH Unitex Fashion
|
TS SPORTS
|
2021-11-01
|
CHINA
|
2593.42 MTK
|
6
|
060121TSSE20120813
|
V1#&Vải 100% polyester, N20429-3 , Khổ 1.7M
|
Công ty TNHH Unitex Fashion
|
TS SPORTS
|
2021-11-01
|
CHINA
|
13567.53 MTK
|
7
|
060121TSSE20120813
|
V9#&Vải 95% polyester 5% polyurethane, AGL14080, Khổ 1.52M
|
Công ty TNHH Unitex Fashion
|
TS SPORTS
|
2021-11-01
|
CHINA
|
12890.36 MTK
|
8
|
060121TSSE20120813
|
V2#&Vải lót 100% polyester, AGL16220, Khổ 1.52M
|
Công ty TNHH Unitex Fashion
|
TS SPORTS
|
2021-11-01
|
CHINA
|
914.74 MTK
|
9
|
132100015932656
|
V1#&Vải dệt kim đan dọc từ xơ sợi tổng hợp 100% Polyester đã nhuộm, định lượng: 130g/m2 khổ 183cm (13260 mét - hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Unitex Fashion
|
TS SPORTS
|
2021-10-21
|
CHINA
|
24265.8 MTK
|
10
|
132100015932656
|
V1#&Vải dệt kim đan dọc từ xơ sợi tổng hợp 100% Polyester đã nhuộm, định lượng: 130g/m2 khổ 183cm (28570.1 mét - hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Unitex Fashion
|
TS SPORTS
|
2021-10-21
|
CHINA
|
52283.3 MTK
|