1
|
483886260944
|
TWIST DRILL, O.D 0.6mm (Mũi khoan dùng để khoan lỗ núm tai máy trợ thính, đường kính mũi khoan 0.6mm). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM TRợ THíNH STELLA
|
DREVE OTOPLASTIK GMBH
|
2020-12-25
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
483886260944
|
TWIST DRILL, O.D 0.6mm (Dụng cụ để khoan, đường kính mũi khoan 0.6mm)
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM TRợ THíNH STELLA
|
DREVE OTOPLASTIK GMBH
|
2020-12-25
|
CHINA
|
10 PCE
|
3
|
393328632351
|
Máy trợ thính hiệu AXON, model: F-16, hãng sản xuất: Zhongshan Xiaolan Town Senlan Electronic Factory, hãng chủ sở hữu: Hongkong Shenrui Eclectronic Tech Limited, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM TRợ THíNH STELLA
|
HONGKONG SHENRUI ECLECTRONIC TECH LIMITED
|
2020-04-06
|
CHINA
|
300 SET
|
4
|
4999813081
|
Thẻ nhớ lưu trữ, chứa phần mềm chỉnh máy trợ thính, dung lượng 8GB, hiệu Inspire, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM TRợ THíNH STELLA
|
STARKEY LABS
|
2019-04-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
4999813081
|
Thẻ nhớ lưu trữ không khả biến 8GB, hiệu Inspire, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM TRợ THíNH STELLA
|
STARKEY LABS
|
2019-04-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
281218JTFS181231
|
Buồng đo thính lực (1.4x1.2x2.3m). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM TRợ THíNH STELLA
|
GUANGZHOU MELISON MEDICAL INSTRUMENT CO., LTD
|
2019-03-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
281218JTFS181231
|
Buồng đo thính lực (1.4x1.2x2.3m). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM TRợ THíNH STELLA
|
GUANGZHOU MELISON MEDICAL INSTRUMENT CO., LTD
|
2019-03-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
45 1883 6512
|
Máy trợ thính. Model: F-16 Hãng sản xuất: Soundlink Co., Limited. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM TRợ THíNH STELLA
|
SOUNDLINK CO., LTD
|
2018-12-18
|
CHINA
|
50 PCE
|
9
|
8154185830
|
Máy trợ thính Hi-Pro 2. Hãng sản xuất: Melison. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM TRợ THíNH STELLA
|
GUANGZHOU MELISON MEDICAL INSTRUMENT CO., LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
5 PCE
|
10
|
JTFS181036
|
Buồng đo thính lực (1.4mx1.2mx2.35m). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM TRợ THíNH STELLA
|
GUANGZHOU MELISON MEDICAL INSTRUMENT CO., LTD
|
2018-11-07
|
CHINA
|
1 PCE
|