1
|
112100016542360
|
Rau cải thảo tươi , dùng làm thực phẩm
|
CôNG TY TNHH TRUNG HIếU LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
24000 KGM
|
2
|
112100015097297
|
Rau bắp cải tươi , dùng làm thực phẩm
|
CôNG TY TNHH TRUNG HIếU LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2021-12-09
|
CHINA
|
41500 KGM
|
3
|
112100015096537
|
Rau súp lơ xanh tươi , dùng làm thực phẩm
|
CôNG TY TNHH TRUNG HIếU LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2021-12-09
|
CHINA
|
20000 KGM
|
4
|
112100014536982
|
Rau súp lơ xanh tươi ( dùng làm thực phẩm )
|
CôNG TY TNHH TRUNG HIếU LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
30000 KGM
|
5
|
112100014540823
|
Rau súp lơ xanh tươi ( dùng làm thực phẩm )
|
CôNG TY TNHH TRUNG HIếU LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
10000 KGM
|
6
|
112100013844098
|
Rau cải thảo tươi ( dùng làm thực phẩm )
|
CôNG TY TNHH TRUNG HIếU LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
24000 KGM
|
7
|
112100013844098
|
Rau súp lơ xanh tươi ( dùng làm thực phẩm )
|
CôNG TY TNHH TRUNG HIếU LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
38000 KGM
|
8
|
112100012962480
|
Rau bắp cải tươi ( dùng làm thực phẩm )
|
CôNG TY TNHH TRUNG HIếU LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2021-12-06
|
CHINA
|
24000 KGM
|
9
|
112100012962480
|
Rau cải thảo tươi ( dùng làm thực phẩm )
|
CôNG TY TNHH TRUNG HIếU LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2021-12-06
|
CHINA
|
18000 KGM
|
10
|
112100012962480
|
Rau súp lơ xanh tươi ( dùng làm thực phẩm )
|
CôNG TY TNHH TRUNG HIếU LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2021-12-06
|
CHINA
|
19000 KGM
|