1
|
121900006121547
|
9#&Đá lửa (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH TOP FIELD Việt Nam
|
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN
|
2019-09-24
|
CHINA
|
1500072 PCE
|
2
|
121900006121547
|
10#&Lò xo đá lửa (bằng cuộn bằng thép),(hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH TOP FIELD Việt Nam
|
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN
|
2019-09-24
|
CHINA
|
1500000 PCE
|
3
|
121900006121547
|
11#&Bánh xe và bánh xe đá lửa (bằng hợp kim thép),(hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH TOP FIELD Việt Nam
|
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN
|
2019-09-24
|
CHINA
|
1500000 SET
|
4
|
111900005407420
|
9#&Đá lửa (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH TOP FIELD Việt Nam
|
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN
|
2019-08-22
|
CHINA
|
1500072 PCE
|
5
|
111900005407420
|
10#&Lò xo đá lửa (bằng cuộn bằng thép),(hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH TOP FIELD Việt Nam
|
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN
|
2019-08-22
|
CHINA
|
1500000 PCE
|
6
|
111900005407420
|
11#&Bánh xe và bánh xe đá lửa (bằng hợp kim thép),(hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH TOP FIELD Việt Nam
|
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN
|
2019-08-22
|
CHINA
|
1500000 SET
|
7
|
111900004730908
|
9#&Đá lửa (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH TOP FIELD Việt Nam
|
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN
|
2019-07-23
|
CHINA
|
1500072 PCE
|
8
|
111900004730908
|
10#&Lò xo đá lửa (bằng cuộn bằng thép),(hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH TOP FIELD Việt Nam
|
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN
|
2019-07-23
|
CHINA
|
1500000 PCE
|
9
|
111900004730908
|
11#&Bánh xe và bánh xe đá lửa (bằng hợp kim thép),(hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH TOP FIELD Việt Nam
|
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN
|
2019-07-23
|
CHINA
|
1500000 SET
|
10
|
111900003989602
|
9#&Đá lửa (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH TOP FIELD Việt Nam
|
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN
|
2019-06-21
|
CHINA
|
1500072 PCE
|