|
1
|
210721SITDLYDA217712
|
HEXAMINE, công thức hóa học: C6H12N4 (làm nhẵn, bóng bề mặt hạt cát).
|
Công ty TNHH TOKAI SAND Việt Nam
|
ZIBO AIHENG NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
20000 KGM
|
|
2
|
050121COAU7229061190
|
Cát Mullite AFS 650 (dùng làm cát bọc nhựa)
|
Công ty TNHH TOKAI SAND Việt Nam
|
LYANG QINKAI TRADING CO.,LTD
|
2021-01-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
3
|
050121COAU7229061190
|
Cát AR Sand S#650 (dùng cho khuôn đúc)
|
Công ty TNHH TOKAI SAND Việt Nam
|
LYANG QINKAI TRADING CO.,LTD
|
2021-01-13
|
CHINA
|
19000 KGM
|
|
4
|
050121COAU7229061190
|
Cát AR Sand S#450 (dùng cho khuôn đúc)
|
Công ty TNHH TOKAI SAND Việt Nam
|
LYANG QINKAI TRADING CO.,LTD
|
2021-01-13
|
CHINA
|
40000 KGM
|
|
5
|
020420COAU7223070450
|
Cát AR Sand M65 (dùng cho khuôn đúc)
|
Công ty TNHH TOKAI SAND Việt Nam
|
LYANG QINKAI TRADING CO.,LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
20 KGM
|
|
6
|
020420COAU7223070450
|
Cát AR Sand S#450 (dùng cho khuôn đúc)
|
Công ty TNHH TOKAI SAND Việt Nam
|
LYANG QINKAI TRADING CO.,LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
22000 KGM
|
|
7
|
020420COAU7223070450
|
Cát AR Sand M65 (dùng cho khuôn đúc)
|
Công ty TNHH TOKAI SAND Việt Nam
|
LYANG QINKAI TRADING CO.,LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
20 KGM
|
|
8
|
020420COAU7223070450
|
Cát AR Sand S#450 (dùng cho khuôn đúc)
|
Công ty TNHH TOKAI SAND Việt Nam
|
LYANG QINKAI TRADING CO.,LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
22000 KGM
|
|
9
|
240619I240241717A
|
cát AR Sand S#450 (dùng trong khuôn đúc)
|
Công ty TNHH TOKAI SAND Việt Nam
|
LYANG QINKAI TRADING CO.,LTD
|
2019-03-07
|
CHINA
|
20000 KGM
|
|
10
|
2511190349534980
|
cát AR Sand S#700 (cát bọc nhựa dùng trong khuôn đúc)
|
Công ty TNHH TOKAI SAND Việt Nam
|
LYANG QINKAI TRADING CO.,LTD
|
2019-02-12
|
CHINA
|
5000 KGM
|