1
|
100003055515
|
Cần trục bánh lốp(xe cần cẩu) 02 ca bin,hiệu: ZOOMLION,model: ZLJ5459JQZ70V ,động cơ Diesel WP10.375, euro 2, CS 276kw.TT:44870Kg,TTL: 45000Kg.Sức nâng lớn nhất:70 tấn.SX:2009.Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH TMDV SNC VIệT NAM
|
PINGXIANG TIANYI IMP.&EXP. TRADE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1 UNIT
|
2
|
100003053915
|
Cần trục bánh lốp(xe cần cẩu) 02 ca bin,hiệu: SANY,model: SYM5425JQZ(STC500) ,động cơ Diesel SC9DF340Q3 , euro 2, CS 251kw.TT:41870Kg,TTL: 42000Kg.Sức nâng lớn nhất:50 tấn.SX:2012,đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH TMDV SNC VIệT NAM
|
PINGXIANG TIANYI IMP.&EXP. TRADE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1 UNIT
|
3
|
100003056715
|
Cần trục bánh lốp(xe cần cẩu) 02 ca bin,hiệu: ZOOMLION(PUYUAN),model: ZLJ5450JQZ65H ,động cơ Diesel WP10.375, euro 2, CS 276kw.TT:44870Kg,TTL: 45000Kg.Sức nâng lớn nhất:65 tấn.SX:2009. Đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH TMDV SNC VIệT NAM
|
PINGXIANG TIANYI IMP.&EXP. TRADE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1 UNIT
|
4
|
100001503215
|
Cần trục bánh lốp(xe cần cẩu) 02 ca bin,hiệu: SANY,model: SYM5425JQZ(STC500) ,động cơ Diesel WP10.336N, euro 2, CS 247kw.TT:41870Kg,TTL: 42000Kg.Sức nâng lớn nhất:50 tấn.SX:2013,đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH TMDV SNC VIệT NAM
|
PINGXIANG TIANYI IMP.&EXP. TRADE CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1 UNIT
|
5
|
100000579115
|
Cần trục bánh lốp(xe cần cẩu) 02 ca bin,hiệu: XCMG,model: XZJ5485JQZ75K ,động cơ Diesel D10.38-50, euro 5, CS 276kw.TT:47805Kg,TTL: 48000Kg.Sức nâng lớn nhất:75 tấn.SX:2018.Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH TMDV SNC VIệT NAM
|
PINGXIANG TIANYI IMP.&EXP. TRADE CO.,LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
1 UNIT
|
6
|
100029025015
|
Cần trục bánh lốp(xe cần cẩu) 02 ca bin,hiệu:SANY,model: SYM5462JQZ(STC750),động cơ Diesel WP10.375, euro 2, CS 276kw.TT:45870Kg,TTL: 46000Kg.Sức nâng lớn nhất:75 tấn.SX:2013.Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH TMDV SNC VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG JIADA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
1 UNIT
|
7
|
100023780515
|
Cần trục bánh lốp(xe cần cẩu) 02 ca bin,hiệu:XCMG,model: XZJ5432JQZ70K,động cơ Diesel WD615.338, euro 3, CS 276kw.TT:42870Kg,TTL: 43000Kg.Sức nâng lớn nhất:70 tấn.SX:2012.Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH TMDV SNC VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG JIADA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
1 UNIT
|
8
|
100025217215
|
Cần trục bánh lốp(xe cần cẩu) 02 ca bin,hiệu: ZOOMLION,model: ZLJ5419JQZ50V ,động cơ Diesel WP10.336, euro 2, CS 247kw.TT:40470Kg,TTL: 40600Kg.Sức nâng lớn nhất:50 tấn.SX:2012.Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH TMDV SNC VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG JIADA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
1 UNIT
|
9
|
100023780715
|
Cần trục bánh lốp(xe cần cẩu) 02 ca bin,hiệu: XCMG,model: XZJ5406JQZ50B ,động cơ Diesel WD615.46, euro 2, CS 266kw.TT:39740Kg,TTL: 39870Kg.Sức nâng lớn nhất:50 tấn.SX:2007.Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH TMDV SNC VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG JIADA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-11-15
|
CHINA
|
1 UNIT
|
10
|
100018906515
|
Cần trục bánh lốp(xe cần cẩu) 02 ca bin,hiệu:XCMG,model: XZJ5501JQZ80K,động cơ Diesel WP12.375N, euro 3, CS 274kw.TT:49870Kg,TTL: 50000Kg.Sức nâng lớn nhất:80 tấn.SX:2014.Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH TMDV SNC VIệT NAM
|
PINGXIANG CITY DONGRUI IMP & EXP CO.,LTD
|
2021-11-09
|
CHINA
|
1 UNIT
|