1
|
1Z7759450404851730
|
Đi-ốt phát quang KINGBRIGHT - Loại xuyên lỗ 604-WP710A10PGC EAR99, Điện áp 2.25V, kích thước LxWxH = 3x3x4.6 (mm). Dùng cho bộ biến đổi điện áp, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMA
|
MOUSER ELECTRONICS, INC
|
2022-03-31
|
CHINA
|
100 PCE
|
2
|
1Z7759450404851730
|
Đi-ốt phát quang KINGBRIGHT - Loại xuyên lỗ 604-WP710A10SYC EAR99, Điện áp 2V, kích thước 3x3x4.6 (mm) dùng cho bộ biến đổi điện áp, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMA
|
MOUSER ELECTRONICS, INC
|
2022-03-31
|
CHINA
|
100 PCE
|
3
|
1Z7759450404851730
|
Đi-ốt phát quang KINGBRIGHT - Loại xuyên lỗ 604-WP710A10SRC/D EAR99,Điện áp 1.85V,kích thước 3x3x4.6 (mm) Dùng cho bộ biến đổi điện áp, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMA
|
MOUSER ELECTRONICS, INC
|
2022-03-31
|
CHINA
|
100 PCE
|
4
|
1Z7759450404851730
|
Tranzito darlington STMICRO 511-TIP142T EAR99 Tỷ lệ tiêu tán năng lượng 90W, kích thước 9.15x10.4x4.6mm,mới 100% dùng cho bộ biến đổi điện áp
|
CôNG TY TNHH TMA
|
MOUSER ELECTRONICS, INC
|
2022-03-31
|
CHINA
|
25 PCE
|
5
|
1Z7759450404851730
|
Điện trở biến đổi theo điện áp BOURNS. 652-MOV-10D101K EAR199,Công suất: 0.4W;điện áp 110V(Voltage Rating DC),165V(Clamping Voltage);kích thước 10x7.2 (mm). Dùng cho bộ biến đổi điện áp, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMA
|
MOUSER ELECTRONICS, INC
|
2022-03-31
|
CHINA
|
100 PCE
|
6
|
1Z7759450404851730
|
Điện trở biến đổi theo điện áp BOURNS.652-MOV-10D471K EAR99,Công suất 0.4W;điện áp 517V(Voltage Rating DC),775V(Clamping Voltage);kích thước 10x7.2 (mm). Dùng cho bộ biến đổi điện áp, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMA
|
MOUSER ELECTRONICS, INC
|
2022-03-31
|
CHINA
|
100 PCE
|
7
|
1Z7759450404851730
|
Đi-ốt zener VISHAY 78-1N5221B-TAP EAR99,Kích thước 1.7x3.9x1.7 (mm), điện áp 2.4V, công suất 500mW. Dùng cho bộ biến đổi điện áp, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMA
|
MOUSER ELECTRONICS, INC
|
2022-03-31
|
CHINA
|
100 PCE
|
8
|
1Z7759450404851730
|
Đi-ốt chỉnh lưu ONSEMI 863-1N4007G EAR99,Kích thước 2.7x5.2x2.7 (mm),điện áp 1000V, 1A.Dùng cho bộ biến đổi điện áp, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMA
|
MOUSER ELECTRONICS, INC
|
2022-03-31
|
CHINA
|
100 PCE
|
9
|
1Z7759450404851730
|
Tụ điện plastic PANASONIC. 667-ECW-H10473JVB EAR99, Tần số <10kHz, công suất <5W, điện áp <1000V. Dùng cho bộ biến đổi điện áp, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMA
|
MOUSER ELECTRONICS, INC
|
2022-03-31
|
CHINA
|
100 PCE
|
10
|
1Z7759450404851730
|
Tụ điện nhôm KEMET - loại dây nối xuyên tâm 80-ESC105M050AC3AA EAR99, Tần số <10kHz, công suất <5W, điện áp <50V. Dùng cho bộ biến đổi điện áp, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMA
|
MOUSER ELECTRONICS, INC
|
2022-03-31
|
CHINA
|
100 PCE
|