1
|
180222TJHPH2200289
|
Yếm săm xe tải dùng cho lốp xe tải bằng cao su, hiệu BOSSTUBE, đường kính khoảng 508mm, size: 11.00/12.00R20, (10 chiếc/carton). NSX: TOSUN RUBBER (JINZHOU) CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM - DV - XNK PHúC NGọC
|
TOSUN RUBBER (JINZHOU) CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1000 PCE
|
2
|
180222TJHPH2200289
|
Yếm săm xe tải dùng cho lốp xe tải bằng cao su, hiệu BOSSTUBE, đường kính khoảng 508mm, size: 11.00/12.00R20, (10 chiếc/carton). NSX: TOSUN RUBBER (JINZHOU) CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM - DV - XNK PHúC NGọC
|
TOSUN RUBBER (JINZHOU) CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2000 PCE
|
3
|
180222TJHPH2200289
|
Săm dùng cho lốp xe tải bằng cao su đã lắp van loại TR179A, hiệu: BOSSTUBE đường kính: 1168 mm, chiều rộng 330mm. Size: 12.00R20, (10chiếc/carton). NSX: TOSUN RUBBER (JINZHOU), mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM - DV - XNK PHúC NGọC
|
TOSUN RUBBER (JINZHOU) CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1000 PCE
|
4
|
180222TJHPH2200289
|
Săm dùng cho lốp xe tải bằng cao su đã lắp van loại TR179A, hiệu: BOSSTUBE đường kính: 1168 mm, chiều rộng 330mm. Size: 12.00R20, (10chiếc/carton). NSX: TOSUN RUBBER (JINZHOU), mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM - DV - XNK PHúC NGọC
|
TOSUN RUBBER (JINZHOU) CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1000 PCE
|
5
|
180222TJHPH2200289
|
Săm dùng cho lốp xe tải bằng cao su đã lắp van loại TR179A, hiệu: BOSSTUBE đường kính: 1289mm, chiều rộng 340mm. Size: 1100/1200R20, (10 chiếc/carton). NSX: TOSUN RUBBER (JINZHOU), mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM - DV - XNK PHúC NGọC
|
TOSUN RUBBER (JINZHOU) CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1000 PCE
|
6
|
180222TJHPH2200289
|
Săm dùng cho lốp xe tải bằng cao su đã lắp van loại TR78A, hiệu: BOSSTUBE đường kính: 1038mm, chiều rộng 265mm, size: 9.00R20. (10chiếc/carton). NSX: TOSUN RUBBER (JINZHOU), mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM - DV - XNK PHúC NGọC
|
TOSUN RUBBER (JINZHOU) CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1000 PCE
|
7
|
180222TJHPH2200289
|
Săm dùng cho lốp xe tải bằng cao su đã lắp van loại TR75A, hiệu: BOSSTUBE đường kính: 1485mm, chiều rộng 425mm. Size: 7.00R16, (20 chiếc/carton). NSX: TOSUN RUBBER (JINZHOU), mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM - DV - XNK PHúC NGọC
|
TOSUN RUBBER (JINZHOU) CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2000 PCE
|
8
|
180222TJHPH2200289
|
Săm dùng cho lốp xe tải bằng cao su đã lắp van loại TR75A, hiệu: BOSSTUBE đường kính: 1168mm, chiều rộng 310mm, size: 7.00/7.50R15, (25chiếc/carton). NSX: TOSUN RUBBER (JINZHOU), mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM - DV - XNK PHúC NGọC
|
TOSUN RUBBER (JINZHOU) CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
500 PCE
|
9
|
180222TJHPH2200289
|
Săm dùng cho lốp xe tải bằng cao su đã lắp van loại TR13, hiệu: BOSSTUBE đường kính: 695.6mm, chiều rộng 170mm, size: 6.00R14, (40chiếc/carton). NSX: TOSUN RUBBER (JINZHOU), mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM - DV - XNK PHúC NGọC
|
TOSUN RUBBER (JINZHOU) CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1000 PCE
|
10
|
180222TJHPH2200289
|
Săm dùng cho lốp xe tải bằng cao su đã lắp van loại TR13, hiệu: BOSSTUBE đường kính: 640.2mm, chiều rộng 155mm, size: 5.50/6.00R13, (40chiếc/carton). NSX: TOSUN RUBBER (JINZHOU), mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM - DV - XNK PHúC NGọC
|
TOSUN RUBBER (JINZHOU) CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1600 PCE
|