1
|
061221GXSAG21116480
|
ACESULFAME-K ( Food Grade , Phu gia thuc pham. chat tao ngot , Ma CAS : 55589-62-3.Quy cach 25/thung(NW), HSD : 11/2023)
|
Công Ty TNHH Tm Dv Vân Hoàng
|
HUGESTONE ENTERPRISE CO., LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
4000 KGM
|
2
|
290421ZXSHA21040161
|
ASPARTAME Powder ( food grade, Mã CAS: 22839-47-1, Quy cách 20kg/ thùng ( NW ), HSD: 04/2024)
|
Công Ty TNHH Tm Dv Vân Hoàng
|
HUGESTONE ENTERPRISE CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
290421ZXSHA21040161
|
ASPARTAME Granular ( food grade, Mã CAS: 22839-47-1, Quy cách 20kg/ thùng ( NW ), HSD: 04/2024)
|
Công Ty TNHH Tm Dv Vân Hoàng
|
HUGESTONE ENTERPRISE CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
1500 KGM
|
4
|
280321ZXSHA21030192
|
ACESULFAME-K ( Food grade , phụ gia thực phẩm, Mã CAS : 55589-62-3. Quy cách 20kg/thùng ( NW ), HSD: 03/2023 )
|
Công Ty TNHH Tm Dv Vân Hoàng
|
HUGESTONE ENTERPRISE CO., LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
4000 KGM
|
5
|
130721WTAOSGN21067201
|
ACESULFAME-K ( Food grade , Phụ gia thực phẩm, chất tạo ngọt, Mã CAS : 55589-62-3, Quy cách 25kg/thùng ( NW ), HSD: 04/2024 )
|
Công Ty TNHH Tm Dv Vân Hoàng
|
QINGDAO FREE TRADE ZONE UNITED INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-07-09
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
130621171B501005
|
Potassium Sorbate Granular (Phụ gia thực phẩm: chất bảo quản. Mã CAS:24634-61-5, Quy cách 25/ kg /thùng (NW). HSD: 04/2023)
|
Công Ty TNHH Tm Dv Vân Hoàng
|
DAICEL NANNING FOOD INGREDIENTS CO., LTD
|
2021-06-28
|
CHINA
|
5000 KGM
|
7
|
200321SITGQISG019683
|
Potassium Sorbate Granular ( Phụ gia thực phẩm, Mã CAS: 24634-61-5, Quy cách 25kg/thùng ( NW), HSD : 01/2023 )
|
Công Ty TNHH Tm Dv Vân Hoàng
|
DAICEL NANNING FOOD INGREDIENTS CO., LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
5000 KGM
|