1
|
280222FS220223011
|
Thanh và que thép không gỉ 669 (201/TD21),được cán nóng dạng cuộn cuốn không đều,dùng để sản xuất dây và cây thép không gỉ, kích thước 5.5mm,hàng mới 100%,tiêu chuẩn TCCS01:2014/TDBN(Q/TTPT001-2021)
|
CôNG TY TNHH TIếN ĐạT
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
100.8 TNE
|
2
|
200421EGLV 148100292373
|
Thép không gỉ cán nóng ở dạng thô 304/TD34, dùng để sản xuất dây và cây thép không gỉ, kích thước 37mm, hàng mới 100%, tiêu chuẩn TCCS01:2014/TDBN
|
CôNG TY TNHH TIếN ĐạT
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
5506 KGM
|
3
|
200421EGLV 148100292373
|
Thanh và que thép không gỉ 304/TD34, được cán nóng dạng cuộn cuốn không đều , dùng để sản xuất dây và cây thép không gỉ, kích thước 37mm, hàng mới 100%,tiêu chuẩn TCCS01:2014/TDBN
|
CôNG TY TNHH TIếN ĐạT
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
10.94 TNE
|
4
|
200421EGLV 148100292373
|
Thanh và que thép không gỉ W669 (201/TD21), được cán nóng dạng cuộn cuốn không đều,dùng để sản xuất dây và cây thép không gỉ, kích thước từ 7mm đến 19mm, hàng mới 100%,tiêu chuẩn TCCS01:2014/TDBN
|
CôNG TY TNHH TIếN ĐạT
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
95.04 TNE
|
5
|
280421028B502333
|
Thép không gỉ cán nóng ở dạng thô 304/TD34, dùng để sản xuất dây và cây thép không gỉ, kích thước 37mm, hàng mới 100%, tiêu chuẩn TCCS01:2014/TDBN
|
CôNG TY TNHH TIếN ĐạT
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
16.55 TNE
|
6
|
280421028B502333
|
Thanh và que thép không gỉ W669 (201/TD21), được cán nóng dạng cuộn cuốn không đều,dùng để sản xuất dây và cây thép không gỉ, kích thước từ 7.5mm đến 37mm, hàng mới 100%,tiêu chuẩn TCCS01:2014/TDBN
|
CôNG TY TNHH TIếN ĐạT
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
95.61 TNE
|
7
|
200421EGLV 148100292373
|
Thép không gỉ cán nóng ở dạng thô 304/TD34, dùng để sản xuất dây và cây thép không gỉ, kích thước 37mm, hàng mới 100%, tiêu chuẩn TCCS01:2014/TDBN
|
CôNG TY TNHH TIếN ĐạT
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
5506 KGM
|
8
|
200421EGLV 148100292373
|
Thanh và que thép không gỉ 304/TD34, được cán nóng dạng cuộn cuốn không đều , dùng để sản xuất dây và cây thép không gỉ, kích thước 37mm, hàng mới 100%,tiêu chuẩn TCCS01:2014/TDBN
|
CôNG TY TNHH TIếN ĐạT
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
10.94 TNE
|
9
|
200421EGLV 148100292373
|
Thanh và que thép không gỉ W669 (201/TD21), được cán nóng dạng cuộn cuốn không đều,dùng để sản xuất dây và cây thép không gỉ, kích thước từ 7mm đến 19mm, hàng mới 100%,tiêu chuẩn TCCS01:2014/TDBN
|
CôNG TY TNHH TIếN ĐạT
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
95.04 TNE
|
10
|
280421028B502333
|
Thép không gỉ cán nóng ở dạng thô 304/TD34, dùng để sản xuất dây và cây thép không gỉ, kích thước 37mm, hàng mới 100%, tiêu chuẩn TCCS01:2014/TDBN
|
CôNG TY TNHH TIếN ĐạT
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
16.55 TNE
|