|
1
|
080719HDMUQSHM8251789
|
Kẹp di động giàn giáo (dùng cho giàn giáo) bằng thép, kích thước: 48.3mm - Drop forged Swivel coupler, mới 100%(có C/O form E)
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Vũng Tàu
|
CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO.,LTD.
|
2019-07-26
|
CHINA
|
2000 PCE
|
|
2
|
080719HDMUQSHM8251789
|
Kẹp đơn giàn giáo (dùng cho giàn giáo) bằng thép, kích thước: 48.3mm - Drop forged Putlog coupler, mới 100%(có C/O form E)
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Vũng Tàu
|
CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO.,LTD.
|
2019-07-26
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
3
|
080719HDMUQSHM8251789
|
Kẹp cố định giàn giáo (dùng cho giàn giáo) bằng thép, kích thước: 48.3mm - Drop forged Double coupler, mới 100% (có C/O form E).
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Vũng Tàu
|
CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO.,LTD.
|
2019-07-26
|
CHINA
|
17000 PCE
|
|
4
|
080719HDMUQSHM8251789
|
Kẹp dầm giàn giáo (dùng cho giàn giáo) bằng thép, kích thước: 48.3mm - Drop forged fixed Grirder coupler, mới 100%(có C/O form E)
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Vũng Tàu
|
CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO.,LTD.
|
2019-07-26
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
5
|
080719HDMUQSHM8251789
|
Kẹp dầm giàn giáo (dùng cho giàn giáo) kích thước: 48.3mm - Drop forged fixed Grirder coupler, mới 100%(có C/O form E)
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Vũng Tàu
|
CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO.,LTD.
|
2019-07-26
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
6
|
080719HDMUQSHM8251789
|
Kẹp di động giàn giáo (dùng cho giàn giáo) kích thước: 48.3mm - Drop forged Swivel coupler, mới 100%(có C/O form E)
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Vũng Tàu
|
CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO.,LTD.
|
2019-07-26
|
CHINA
|
2000 PCE
|
|
7
|
080719HDMUQSHM8251789
|
Kẹp đơn giàn giáo (dùng cho giàn giáo) kích thước: 48.3mm - Drop forged Putlog coupler, mới 100%(có C/O form E)
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Vũng Tàu
|
CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO.,LTD.
|
2019-07-26
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
8
|
080719HDMUQSHM8251789
|
Kẹp cố định giàn giáo (dùng cho giàn giáo) kích thước: 48.3mm - Drop forged Double coupler, mới 100% (có C/O form E).
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Vũng Tàu
|
CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO.,LTD.
|
2019-07-26
|
CHINA
|
17000 PCE
|
|
9
|
TSNCB18002719
|
Bộ phận mâm giáo sử dụng trong giàn giáo - Steel plank - kích thước 210x45x1.2x3000mm. Mới 100% (có C/O form E)
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Vũng Tàu
|
CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO.,LTD.
|
2018-05-20
|
CHINA
|
800 PCE
|
|
10
|
TSNCB18002719
|
Ốc bằng sắt (sử dụng dùng cho giàn giáo) kích thước: 48.3mm -. Mới 100%(có C/O form E)
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Vũng Tàu
|
CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO.,LTD.
|
2018-05-20
|
CHINA
|
1000 PCE
|