1
|
1Z8615F78697137645
|
Xi lanh của máy nén khí, Mã hàng CDG1UA40-75Z-C73L. Nhãn hiệu: SMC. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị NHậT ĐứC
|
SEIREN AUTOMATIC CONTROL CO., LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
1Z8615F78697137645
|
Xi lanh của máy nén khí, Mã hàng C96SDB63-250C. Nhãn hiệu: SMC. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị NHậT ĐứC
|
SEIREN AUTOMATIC CONTROL CO., LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
5 PCE
|
3
|
7752 3182 2400
|
Xi lanh của máy nén khí, Mã hàng CXSM20-70. Nhãn hiệu: SMC. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị NHậT ĐứC
|
SEIREN AUTOMATIC CONTROL CO., LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
7752 3182 2400
|
Xi lanh của máy nén khí, Mã hàng CXSM20-50. Nhãn hiệu: SMC. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị NHậT ĐứC
|
SEIREN AUTOMATIC CONTROL CO., LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
7752 3182 2400
|
Xi lanh của máy nén khí, Mã hàng CM2B25-50Z. Nhãn hiệu: SMC. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị NHậT ĐứC
|
SEIREN AUTOMATIC CONTROL CO., LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
3 PCE
|
6
|
7752 3182 2400
|
Xi lanh của máy nén khí, Mã hàng CQ2A40-20DZ. Nhãn hiệu: SMC. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị NHậT ĐứC
|
SEIREN AUTOMATIC CONTROL CO., LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
3 PCE
|
7
|
7752 3182 2400
|
Xi lanh của máy nén khí, Mã hàng CQ2A40-5DZ. Nhãn hiệu: SMC. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị NHậT ĐứC
|
SEIREN AUTOMATIC CONTROL CO., LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
774253817111
|
Van điện từ dùng trong truyền động khí nén, bằng kim loại, đường kính trong 10 mm. Mã hàng X3044102. Hiệu: IMI Norgren. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị NHậT ĐứC
|
DR. BAUS GMBH
|
2021-07-23
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
815773988035
|
Bộ lọc dầu dùng cho máy nén khí, Part No: AC40-04DG-A. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị NHậT ĐứC
|
SEIREN AUTOMATIC CONTROL CO., LTD
|
2020-01-10
|
CHINA
|
3 PCE
|
10
|
119648743493
|
Đầu dò nhiệt độ PT100 model: WZPK-336s. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị NHậT ĐứC
|
XT-JIANGSU XUNFEI INSTRUMENT CO.,LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
2 PCE
|