1
|
151221HZHSE21114341
|
Máy kéo đo độ cứng của thép 1000kN, hiển thị số LCD, model WE - 1000B, hiệu BETTER UNITED, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (bộ/cái)
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị HưNG LộC PHáT
|
HEBEI BETTER UNITED IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
151221HZHSE21114341
|
Máy nén đo độ cứng vật liệu ( xi măng) 300kN, model TYA-300, hiệu BETTER UNITED, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (bộ/cái)
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị HưNG LộC PHáT
|
HEBEI BETTER UNITED IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
151221HZHSE21114341
|
Máy nén đo độ cứng bê tông 2000kN, model TYA - 2000, hiệu BETTER UNITED, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (bộ/cái)
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị HưNG LộC PHáT
|
HEBEI BETTER UNITED IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
3 SET
|
4
|
010322AMIGL220067081A
|
Máy kéo đa năng đo độ cứng của vật liệu 100kN (có kết nối với máy tính), model WDW-100E, hiệu Jinan Kason, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% ( bộ/cái)
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị HưNG LộC PHáT
|
JINAN KASON TESTING EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
2 SET
|
5
|
220122TJNS22010147
|
Máy nén CBR đo độ chặt đất, model CBR-3, hiệu Fengruntong, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (bộ/cái)
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị HưNG LộC PHáT
|
SHANDONG FENGRUNTONG SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2022-02-15
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
220122TJNS22010147
|
Thiết bị kiểm tra mối hàn model CJE-12/220, hiệu Fengruntong, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (bộ/cái)
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị HưNG LộC PHáT
|
SHANDONG FENGRUNTONG SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2022-02-15
|
CHINA
|
2 SET
|
7
|
220122TJNS22010147
|
Thiết bị kéo (đo độ căng) thép neo 300kN, model BT - 30T, kèm ngàm kẹp cỡ 6-8-10-12-14-16-18-20-22-25mm, hiệu Fengruntong, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (bộ/cái)
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị HưNG LộC PHáT
|
SHANDONG FENGRUNTONG SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2022-02-15
|
CHINA
|
2 SET
|
8
|
220122TJNS22010147
|
Thiết bị Vicat đo độ đặc (đông kết) của xi măng, hiệu Fengruntong, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (bộ/cái)
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị HưNG LộC PHáT
|
SHANDONG FENGRUNTONG SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2022-02-15
|
CHINA
|
2 SET
|
9
|
220122TJNS22010147
|
Thiết bị dằn đo độ sụt mẫu xi măng, model ZS-15, kèm khuôn mẫu 40*40*160mm (5 cái), hiệu TBT, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (bộ/cái)
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị HưNG LộC PHáT
|
SHANDONG FENGRUNTONG SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2022-02-15
|
CHINA
|
2 SET
|
10
|
220122TJNS22010147
|
Máy nén (đo độ cứng) vật liệu ( xi măng) 300kN, model TYA-300, hiệu Luda, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (bộ/cái)
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị HưNG LộC PHáT
|
SHANDONG FENGRUNTONG SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2022-02-15
|
CHINA
|
1 SET
|