1
|
010520AQDVHV10100475
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.27mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.03%,tiêu chuẩn JIS G 3312, dạng cuộn, dùng trong xây dựng.Hàng mới 100%. Mác thép: CGCC
|
Công ty TNHH Thiết bị & dịch vụ Việt Nhật
|
SHANDONG GLORY IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
135278 KGM
|
2
|
010520AQDVHV10100475
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.23mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.03%,tiêu chuẩn JIS G 3312, dạng cuộn, dùng trong xây dựng.Hàng mới 100%. Mác thép: CGCC
|
Công ty TNHH Thiết bị & dịch vụ Việt Nhật
|
SHANDONG GLORY IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
90090 KGM
|
3
|
010520AQDVHV10100475
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.21mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.03%,tiêu chuẩn JIS G 3312, dạng cuộn, dùng trong xây dựng.Hàng mới 100%. Mác thép: CGCC
|
Công ty TNHH Thiết bị & dịch vụ Việt Nhật
|
SHANDONG GLORY IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
38924 KGM
|
4
|
010520AQDVHV10100475
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.27mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.03%,tiêu chuẩn JIS G 3312, dạng cuộn, dùng trong xây dựng.Hàng mới 100%. Mác thép: CGCC
|
Công ty TNHH Thiết bị & dịch vụ Việt Nhật
|
SHANDONG GLORY IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
135278 KGM
|
5
|
010520AQDVHV10100475
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.23mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.03%,tiêu chuẩn JIS G 3312, dạng cuộn, dùng trong xây dựng.Hàng mới 100%. Mác thép: CGCC
|
Công ty TNHH Thiết bị & dịch vụ Việt Nhật
|
SHANDONG GLORY IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
90090 KGM
|
6
|
010520AQDVHV10100475
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.21mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.03%,tiêu chuẩn JIS G 3312, dạng cuộn, dùng trong xây dựng.Hàng mới 100%. Mác thép: CGCC
|
Công ty TNHH Thiết bị & dịch vụ Việt Nhật
|
SHANDONG GLORY IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
38924 KGM
|
7
|
100720ASHVHF30152501
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.40mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.03%,tiêu chuẩn JIS G 3312, dạng cuộn, dùng trong xây dựng.Hàng mới 100%. Mác thép: CGCC
|
Công ty TNHH Thiết bị & dịch vụ Việt Nhật
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
43945 KGM
|
8
|
100720ASHVHF30152501
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.36mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.03%,tiêu chuẩn JIS G 3312, dạng cuộn, dùng trong xây dựng.Hàng mới 100%. Mác thép: CGCC
|
Công ty TNHH Thiết bị & dịch vụ Việt Nhật
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
47935 KGM
|
9
|
100720ASHVHF30152501
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.34mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.03%,tiêu chuẩn JIS G 3312, dạng cuộn, dùng trong xây dựng.Hàng mới 100%. Mác thép: CGCC
|
Công ty TNHH Thiết bị & dịch vụ Việt Nhật
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
125490 KGM
|
10
|
100720ASHVHF30152501
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.31mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.03%,tiêu chuẩn JIS G 3312, dạng cuộn, dùng trong xây dựng.Hàng mới 100%. Mác thép: CGCC
|
Công ty TNHH Thiết bị & dịch vụ Việt Nhật
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
129045 KGM
|