1
|
Xuyên khung (Thân rễ) : Rhizoma Ligustici wallichii. Nhãn hiệu: Kincare, HSD: từ 11/2017 đến 11/2018. (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất)
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược-Chi Nhánh Bắc Ninh
|
CHINA GUANGZHOU KINCARE MEDICINE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2018-02-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
Viễn chí (rễ ) : Radix Polygalae. Nhãn hiệu: Kincare, HSD: từ 11/2017 đến 11/2018. (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất)
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược-Chi Nhánh Bắc Ninh
|
CHINA GUANGZHOU KINCARE MEDICINE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2018-02-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
3
|
Uy linh tiên (Rễ, Thân rễ) : Radix et Rhizoma Clematidis. Nhãn hiệu: Kincare, HSD: từ 11/2017 đến 11/2018. (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất)
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược-Chi Nhánh Bắc Ninh
|
CHINA GUANGZHOU KINCARE MEDICINE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2018-02-03
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
Thương truật (Thân rễ) : Rhizoma Atractylodis . Nhãn hiệu: Kincare, HSD: từ 11/2017 đến 11/2018. (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất)
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược-Chi Nhánh Bắc Ninh
|
CHINA GUANGZHOU KINCARE MEDICINE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2018-02-03
|
CHINA
|
100 KGM
|
5
|
Thương nhĩ tử (Quả) : Fructus Xanthii. Nhãn hiệu: Kincare, HSD: từ 11/2017 đến 11/2018. (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất)
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược-Chi Nhánh Bắc Ninh
|
CHINA GUANGZHOU KINCARE MEDICINE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2018-02-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
Thỏ ty tử (Hạt) : Semen Cuscutae . Nhãn hiệu: Kincare, HSD: từ 11/2017 đến 11/2018. (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất)
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược-Chi Nhánh Bắc Ninh
|
CHINA GUANGZHOU KINCARE MEDICINE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2018-02-03
|
CHINA
|
50 KGM
|
7
|
Thiên môn đông ( rễ) : Radix Asparagi cochinchinensis. Nhãn hiệu: Kincare, HSD: từ 11/2017 đến 11/2018. (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất)
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược-Chi Nhánh Bắc Ninh
|
CHINA GUANGZHOU KINCARE MEDICINE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2018-02-03
|
CHINA
|
30 KGM
|
8
|
Tam thất ( rễ) : Radix Panasis notoginseng. Nhãn hiệu: Kincare, HSD: từ 11/2017 đến 11/2018. (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất)
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược-Chi Nhánh Bắc Ninh
|
CHINA GUANGZHOU KINCARE MEDICINE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2018-02-03
|
CHINA
|
130 KGM
|
9
|
Sài hồ (Rễ ) : Radix Bupleuri . Nhãn hiệu: Kincare, HSD: từ 11/2017 đến 11/2018. (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất)
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược-Chi Nhánh Bắc Ninh
|
CHINA GUANGZHOU KINCARE MEDICINE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2018-02-03
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
Sa sâm ( rễ) : Radix glehniae. Nhãn hiệu: Kincare, HSD: từ 11/2017 đến 11/2018. (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất)
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược-Chi Nhánh Bắc Ninh
|
CHINA GUANGZHOU KINCARE MEDICINE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2018-02-03
|
CHINA
|
100 KGM
|