1
|
080319BRICAN5228891
|
N91#&Cúc đính bằng nhựa. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THE ORA Hà NộI
|
KOREA L&S
|
2019-11-03
|
CHINA
|
10000 PCE
|
2
|
080319BRICAN5228891
|
N118#&Vải dệt thoi từ xơ tổng hợp 95%poly 5%spandex (Woven 1018.71YRD, khổ 58''). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THE ORA Hà NộI
|
KOREA L&S
|
2019-11-03
|
CHINA
|
1372.29 MTK
|
3
|
311218BRICAN5039134
|
N95#&Ren vải (lace). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THE ORA Hà NộI
|
KOREA L&S
|
2019-02-01
|
CHINA
|
3400 YRD
|
4
|
311218BRICAN5039134
|
N140#&Dây xương cá, bằng nhựa cứng, dùng đỡ hoặc tạo hình áo ngực, phụ kiện hàng may mặc (fishbone). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THE ORA Hà NộI
|
KOREA L&S
|
2019-02-01
|
CHINA
|
700 YRD
|
5
|
311218BRICAN5039134
|
N110#&Dây nhựa dẻo (PE) (anti slip string). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THE ORA Hà NộI
|
KOREA L&S
|
2019-02-01
|
CHINA
|
9000 YRD
|
6
|
311218BRICAN5039134
|
N91#&Cúc đính bằng nhựa ( plastic button). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THE ORA Hà NộI
|
KOREA L&S
|
2019-02-01
|
CHINA
|
500 PCE
|
7
|
311218BRICAN5039134
|
N16#&Vải dệt thoi 100%Nylon (100%Nylon 58'', 4000 YRD). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THE ORA Hà NộI
|
KOREA L&S
|
2019-02-01
|
CHINA
|
5388.38 MTK
|
8
|
311218BRICAN5039134
|
N124#&Vải dệt thoi từ bông đã nhuộm 100%cotton (WOVEN 100%COTTON 51", 2445.3 YRD). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THE ORA Hà NộI
|
KOREA L&S
|
2019-02-01
|
CHINA
|
2896.49 MTK
|
9
|
311218BRICAN5039134
|
N42#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp đã nhuộm 100% poly (75 DLINING knit 100%poly 62", 1886.7 YRD). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THE ORA Hà NộI
|
KOREA L&S
|
2019-02-01
|
CHINA
|
2716.84 MTK
|
10
|
311218BRICAN5039134
|
N86#&Nhãn dệt (side label). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THE ORA Hà NộI
|
KOREA L&S
|
2019-02-01
|
CHINA
|
11785 PCE
|