1
|
221221LNBCLI213780
|
Kẹp giữ cáp dẹp XP-BC30N dùng trong thang máy, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANG MáY ĐạI VĩNH HưNG
|
GNP ENTERPISES CO.,LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
4 PCE
|
2
|
221221LNBCLI213780
|
Buly truyền cáp XP-CP99X dùng trong thang máy, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANG MáY ĐạI VĩNH HưNG
|
GNP ENTERPISES CO.,LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
3 SET
|
3
|
221221LNBCLI213780
|
Thiết bị kiểm tra đứt cáp XP-D30X2 dùng trong thang máy, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANG MáY ĐạI VĩNH HưNG
|
GNP ENTERPISES CO.,LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
221221LNBCLI213780
|
Ty cáp dẹp XP-L3020 dùng trong thang máy, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANG MáY ĐạI VĩNH HưNG
|
GNP ENTERPISES CO.,LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
221221LNBCLI213780
|
Cáp dẹp chống xoắn XP-B30N dùng trong thang máy, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANG MáY ĐạI VĩNH HưNG
|
GNP ENTERPISES CO.,LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
50 MTR
|
6
|
221221LNBCLI213780
|
Cần cảo thắng XP-BRB280, dùng trong thang máy, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANG MáY ĐạI VĩNH HưNG
|
GNP ENTERPISES CO.,LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
221221LNBCLI213780
|
Máy dẫn động ,GDX112-480-10-34X-104,tải trọng 480 kg,tốc độ 1.0M/S, điện áp 380V-3FA, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANG MáY ĐạI VĩNH HưNG
|
GNP ENTERPISES CO.,LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
251221SHSGN2119793
|
Cảm biến dùng trong thang máy, NJK5002AB, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANG MáY ĐạI VĩNH HưNG
|
SHANGHAI SUNNY ELEVATOR CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
25 PCE
|
9
|
251221SHSGN2119793
|
Bộ đầu cửa tầng cho thang máy,OCM01-BA, khẩu độ mở 700mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANG MáY ĐạI VĩNH HưNG
|
SHANGHAI SUNNY ELEVATOR CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
100 SET
|
10
|
251221SHSGN2119793
|
Bộ đầu cửa tầng cho thang máy (OCM01-C), khẩu độ mở 700mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANG MáY ĐạI VĩNH HưNG
|
SHANGHAI SUNNY ELEVATOR CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
100 SET
|