1
|
280222AMIGL220067798A
|
Hương Nấm: MUSHROOM FLAVOUR S-097118 (đóng gói:20kg/carton, 25kg/carton), Hương liệu dùng trong sản xuất thực phẩm - hàng mới 100% (HSD: 27/01/2024) (Nhà sx: Givaudan Flavors (Nantong) Ltd)
|
CôNG TY TNHH THựC PHẩM FUGI
|
GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
95 KGM
|
2
|
180322AMIGL220097019A
|
Hương Nấm: MUSHROOM FLAVOUR S-097118 (đóng gói: 25kg/carton), Hương liệu dùng trong sản xuất thực phẩm - hàng mới 100% (HSD: 18/02/2024) (Nhà sx: Givaudan Flavors (Nantong) Ltd)
|
CôNG TY TNHH THựC PHẩM FUGI
|
GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
50 KGM
|
3
|
040122AMIGL210690941A
|
Hương Nấm: MUSHROOM FLAVOUR 59611 (đóng gói 25kg/carton), Hương liệu dùng trong sản xuất thực phẩm - hàng mới 100% (HSD: 09/06/2023) (Nhà sx: Givaudan Flavors (Nantong) Ltd)
|
CôNG TY TNHH THựC PHẩM FUGI
|
GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
11261591596
|
Hương Nấm: MUSHROOM FLAVOUR S-097118 (đóng gói 25kg/carton), Hương liệu dùng trong sản xuất thực phẩm - hàng mới 100% (NSX: 16/12/2021,HSD: 16/12/2023) (Nhà sx: Givaudan Flavors (Nantong) Ltd)
|
CôNG TY TNHH THựC PHẩM FUGI
|
GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
47 KGM
|
5
|
041021AMIGL210507952
|
Hương Nấm: MUSHROOM FLAVOR 59611 (đóng gói 25kg/carton), Hương liệu dùng trong sx thực phẩm - hàng mới 100%(HSD: 10/02/2023)
|
CôNG TY TNHH THựC PHẩM FUGI
|
GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD
|
2021-10-21
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
030721CNSHA747793
|
Hương Nấm: MUSHROOM FLAVOUR S-097118 (đóng gói 25kg/carton), Hương liệu dùng trong sản xuất thực phẩm - hàng mới 100% (HSD: 25/03/2023) (Nhà sx: Givaudan Flavors (Nantong) Ltd)
|
CôNG TY TNHH THựC PHẩM FUGI
|
GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
25 KGM
|
7
|
150421CNSHA739134
|
Hương Nấm: MUSHROOM FLAVOR 59611 (đóng gói 25kg/carton), Hương liệu dùng trong sx thực phẩm - hàng mới 100%(HSD: 04/09/2022)
|
CôNG TY TNHH THựC PHẩM FUGI
|
GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
010221CNSHA733161
|
Hương Nấm: MUSHROOM FLAVOUR S-097118 (đóng gói 25kg/carton), Hương liệu dùng trong sản xuất thực phẩm - hàng mới 100% (HSD: 17/12/2022)
|
CôNG TY TNHH THựC PHẩM FUGI
|
GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD
|
2021-02-22
|
CHINA
|
25 KGM
|
9
|
010221CNSHA733161
|
Hương Nấm: MUSHROOM FLAVOR 59611 (đóng gói 25 kg/carton), Hương liệu dùng trong sx thực phẩm - hàng mới 100% (HSD: 09/06/2021)
|
CôNG TY TNHH THựC PHẩM FUGI
|
GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD
|
2021-02-22
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
181021AMIGL210528134A
|
Hương Nấm: MUSHROOM FLAVOUR S-097118 (đóng gói 25kg/carton), Hương liệu dùng trong sản xuất thực phẩm - hàng mới 100% (HSD: 03/09/2023) (Nhà sx: Givaudan Flavors (Nantong) Ltd)
|
CôNG TY TNHH THựC PHẩM FUGI
|
GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD
|
2021-02-11
|
CHINA
|
25 KGM
|