1
|
1.90222112200014E+20
|
Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Tuấn Minh
|
ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1200 KGM
|
2
|
1.90222112200014E+20
|
cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Tuấn Minh
|
ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
3060 KGM
|
3
|
2.41221112100017E+20
|
Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Tuấn Minh
|
ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2400 KGM
|
4
|
2.41221112100017E+20
|
cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Tuấn Minh
|
ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3240 KGM
|
5
|
2.41221112100017E+20
|
Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Tuấn Minh
|
PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
7600 KGM
|
6
|
10322112200015000000
|
cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Tuấn Minh
|
ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2880 KGM
|
7
|
90222112200014500000
|
Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Tuấn Minh
|
PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
3800 KGM
|
8
|
1.00222112200014E+20
|
cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Tuấn Minh
|
ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
3600 KGM
|
9
|
1.81221112100017E+20
|
Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Tuấn Minh
|
ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
800 KGM
|
10
|
1.81221112100017E+20
|
cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Tuấn Minh
|
ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
3740 KGM
|