1
|
261020SH20347DTHM07
|
Thép hợp kim Ti (ti> 0.05), dạng cuộn cán nóng, cán phẳng. mác thép Q355BTI, tiêu chuẩn GB/T 3274-2017 bề mặt không mạ, sơn, tráng phù.Kích cỡ (3mm/6mm x 1500mm x C) Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Nhân
|
SINOMATERIAL INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2020-11-17
|
CHINA
|
183830 KGM
|
2
|
261020SH20347DTHM07
|
Thép hợp kim Ti (ti> 0.05), dạng cuộn cán nóng, cán phẳng. mác thép Q355BTI, tiêu chuẩn GB/T 3274-2017 bề mặt không mạ, sơn, tráng phù.Kích cỡ (3mm/6mm x 1500mm x C) Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Nhân
|
SINOMATERIAL INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2020-11-17
|
CHINA
|
183830 KDW
|
3
|
261020SH20347DTHM07
|
Thép hợp kim Ti (ti> 0.05), dạng cuộn cán nóng, cán phẳng. mác thép Q355BTI, tiêu chuẩn GB/T 3274-2017 bề mặt không mạ, sơn, tráng phù. Hàng mới 100% Mô tả hàng hóa#&183,83.565
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Nhân
|
SINOMATERIAL INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2020-11-17
|
CHINA
|
183.83 TNE
|
4
|
210420HCMDJK10
|
Thép cuộn cán nóng chưa qua gia công. Hàng mới 100%. Mô tả hàng hóa#&101,795.520
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Nhân
|
SINOMATERIAL INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2020-08-05
|
CHINA
|
101.79 TNE
|
5
|
210420HCMDJK10
|
Thép hợp kim Ti (ti> 0.05), dạng cuộn cán nóng, cán phẳng. mác thép Q355B, tiêu chuẩn GB/T 3274-2017 bề mặt không mạ, sơn, tráng phù. Cỡ (3mm x 1500mm x 1C). Hàng mới 100% Mô tả hàng hóa#&101,795.520
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Nhân
|
SINOMATERIAL INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2020-08-05
|
CHINA
|
101.79 TNE
|
6
|
210420HCMDJK10
|
Thép cuộn cán nóng chưa qua gia công. máp thép Q355B, bề mặt không mạ sơn, tráng phù. Kích cỡ : (3mm x 1500mm x 1 cuộn). Hàng mới 100%. Mô tả hàng hóa#&101,795.520
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Nhân
|
SINOMATERIAL INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2020-08-05
|
CHINA
|
101.79 TNE
|